Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 4 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 4 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Actual Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 4 - Listening Test 3

📓 Section 1: Hotel Reservation

reservation
/ˌrɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự đặt chỗ, việc đặt chỗ
vocab
scenic
/ˈsinɪk/
(adj). cho thấy nhiều cảnh đẹp
vocab
vacant
/ˈveɪkənt/
(adj). trống, bỏ không
vocab
peak
/pik/
(noun). cao điểm; đỉnh cao nhất
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
vocab
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có thể chấp nhận
vocab
tempting
/ˈtɛmptɪŋ/
(adj). cám dỗ, lôi cuốn, hấp dẫn
vocab
trial
/ˈtraɪəl/
(noun). sự thử, bài thử
vocab
beforehand
/bɪˈfɔrˌhænd/
(adv). trước, sớm hơn
vocab
concierge
/ˌkɑnsiˈɛrʒ/
(noun). người giữ cửa
vocab
towel
/ˈtaʊəl/
(noun). khăn lau (bằng vải hay giấy)
vocab
impeccable
/ɪmˈpɛkəbəl/
(adj). hoàn hảo, không chê vào đâu được
vocab
amenity
/əˈmɛnəti/
(noun). tiện nghi
vocab
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng ngồi chơi và đợi
vocab
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). cùng thời; đương thời
vocab
premises
/ˈprɛməsəz/
(noun). cơ ngơi, đất đai
vocab
shell
/ʃɛl/
(noun). vỏ (trứng, sò, ốc…), mai (cua…)
vocab
stroll
/stroʊl/
(verb). đi dạo
vocab
undisturbed
/ˌʌndɪˈstɜrbd/
(adj). yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...)
vocab

📓 Section 2: Northfiels Sports Complex

commemorate
/kəˈmɛməˌreɪt/
(verb). tưởng niệm; kỷ niệm
vocab
anniversary
/ˌænəˈvɜrsəri/
(noun). ngày kỷ niệm [hằng năm]; lễ kỷ niệm [hằng năm]
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
vocab
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
sizable
/ˈsaɪzəbəl/
(adj). lớn
vocab
nominate
/ˈnɑmənət/
(verb). chỉ định, bổ nhiệm
vocab
qualified
/ˈkwɑləˌfaɪd/
(adj). có đủ khả năng; có đủ tư cách
vocab
witness
/ˈwɪtnəs/
(verb). chứng kiến
vocab
journalist
/ˈʤɜrnələst/
(noun). nhà báo
vocab
resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). cư dân
vocab
skating rink
/ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/
(noun). sân trượt băng
vocab
nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
champion
/ˈʧæmpiən/
(noun). nhà quán quân
vocab
stir
/stɜr/
(verb). kích thích
vocab
mat
/mæt/
(noun). thảm
vocab
pensioner
/ˈpɛnʃənər/
(noun). người hưởng lương hưu
vocab
recovery
/rɪˈkʌvri/
(noun). sự khôi phục lại, hồi phục
vocab
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng
vocab
regimen
/ˈrɛʤəmən/
(noun). chế độ ăn và tập luyện
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
commitee
/ˈkɑmɪti/
(noun). ủy ban
vocab
responsible (for)
/riˈspɑnsəbəl (fɔr)/
(adj). chịu trách nhiệm tiếp quản
vocab
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
vocab
enforcement
/ɛnˈfɔrsmənt/
(noun). sự tuân theo
vocab
bookable
/ˈbʊkəbl/
(adj). có thể đặt trước
vocab
private
/ˈpraɪvət/
(adj). riêng tư
vocab
lifeguard
/ˈlaɪfˌgɑrd/
(noun). cứu hộ
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
proper
/ˈprɑpər/
(adj). thích đáng
vocab
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). sự hướng dẫn
vocab
flexibility
/ˌflɛksəˈbɪləti/
(noun). sự linh hoạt
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). làm khỏe hơn
vocab
muscle
/ˈmʌsəl/
(noun). cơ bắp
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(noun). buổi phát thanh quảng cáo; buổi truyền hình quảng cáo
vocab
skating rink
/ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/
(noun). sân trượt băng
vocab
suggest
/səgˈʤɛst/
(verb). đề xuất
vocab
inspiring
/ɪnˈspaɪrɪŋ/
(adj). mang tính truyền cảm hứng
vocab

📓 Section 3: Research About Different Energy-Saving Innovations

generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
vocab
substitution
/ˌsʌbstɪˈtuʃən/
(noun). sự thay thế
vocab
fossil fuels
/ˈfɑsəl ˈfjuəlz/
(noun). nhiên liệu hóa thạch
vocab
toxic
/ˈtɑksɪk/
(adj). độc hại
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). không khí, bầu khí quyển
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). vận hành, hoạt động
vocab
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). theo lối cổ truyền
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). chế tạo, sản xuất
vocab
solely
/ˈsoʊəli/
(adv). một cách đơn độc, một cách một mình
vocab
electricity
/ɪˌlɛkˈtrɪsəti/
(noun). dòng điện
vocab
accident
/ˈæksədənt/
(noun). tai nạn
vocab
introduce
/ˌɪntrəˈdus/
(verb). giới thiệu
vocab
explode
/ɪkˈsploʊd/
(verb). phát nổ
vocab
engulf
/ɪnˈgʌlf/
(verb). nhấn chìm
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản hồi
vocab
local
/ˈloʊkəl/
(noun). người dân địa phương
vocab
promotion
/prəˈmoʊʃən/
(noun). sự quảng bá
vocab
renewable energy
/riˈnuəbəl ˈɛnərʤi/
(noun). năng lượng có thể tái tạo
vocab
media coverage
/ˈmidiə ˈkʌvərəʤ/
(noun). sự tường thuật, sự đưa tin
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần lớn
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). nhận biết
vocab
clarify
/ˈklɛrəˌfaɪ/
(verb). làm rõ
vocab
windmill
/ˈwɪndˌmɪl/
(noun). cối xay gió
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). rất quan trọng
vocab
grind
/graɪnd/
(verb). nghiền nát, xay nát
vocab
comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). sự so sánh
vocab
look into
/lʊk ˈɪntu/
(verb). nghiên cứu, xem xét
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). triển vọng, khả năng thành công
vocab
nuclear energy
/ˈnukliər ˈɛnərʤi/
(noun). năng lượng nguyên tử (hạt nhân)
vocab
power plant
/ˈpaʊər plænt/
(noun). nhà máy điện
vocab
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃən/
(noun). phóng xạ
vocab
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tiếp cận
vocab
overshadow
/ˈoʊvərˈʃædoʊ/
(verb). làm lu mờ
vocab

📓 Section 4: Fish Farming

genetically
/ʤəˈnɛtɪkli/
(adv). về mặt di truyền học
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). thay đổi, sửa đổi
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). sự chuyển tiếp
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(noun). bắt
vocab
counterpart
/ˈkaʊntərˌpɑrt/
(noun). bên tương ứng, người đồng nhiệm
vocab
cannibalize
/ˈkænəbəˌlaɪz/
(verb). ăn thịt sống
vocab
confined
/kənˈfaɪnd/
(verb). hạn chế, hạn hẹp
vocab
mainstream
/ˈmeɪnˌstrim/
(noun). xu hướng chủ đạo
vocab
tuna
/ˈtunə/
(noun). con cá ngừ
vocab
lean
/lin/
(noun). nạc, không dính mỡ (thịt)
vocab
incident
/ˈɪnsədənt/
(noun). sự cố
vocab
cage
/keɪʤ/
(noun). lồng, chuồng
vocab
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chống lại; chịu đựng
vocab
dedicate
/ˈdɛdəˌkeɪt/
(verb). dành thời gian, năng lượng cho
vocab
resilience
/rɪˈzɪliəns/
(noun). tính đàn hồi
vocab
tenacity
/təˈnæsɪti/
(noun). sự bền bỉ
vocab
cylindrical
/səˈlɪndrɪkəl/
(adj). [có] hình trụ
vocab
knot
/nɑt/
(noun). nút thắt, gút
vocab
plague
/pleɪg/
(verb). gây khó khăn, cản trở
vocab
sterilize
/ˈstɛrəˌlaɪz/
(verb). tiệt khuẩn
vocab
scarcity
/ˈskɛrsɪti/
(noun). sự khan hiếm
vocab
breed
/brid/
(verb). sinh sản, phối giống
vocab
predicament
/prɪˈdɪkəmənt/
(noun). tình thế khó khăn, khó xử
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sáng kiến
vocab
aquaculture
/ˈækwəˌkʌlʧər/
(noun). nghề nuôi trồng thủy sản
vocab
seaweed
/ˈsiˌwid/
(noun). rong biển
vocab
cosmetic
/kɑzˈmɛtɪk/
(noun). mỹ phẩm
vocab
oyster
/ˈɔɪstər/
(noun). con hàu, con trai
vocab
hospitality
/ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/
(noun). ngành nhà hàng khách sạn
vocab
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). khôi phục
vocab
recreation
/ˌrɛkriˈeɪʃən/
(noun). công trình giải trí
vocab