Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 3 - Listening Test 5

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 3 - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Actual Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 3 - Listening Test 5

📓 Section 1: Complaint To The Airport

punctuality
/ˌpʌŋkʧuˈælɪti/
(noun). Tính đúng giờ (không chậm trễ)
vocab
legroom
/ləˈgrum/
(noun). Chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
vocab
satisfied
/ˈsætəˌsfaɪd/
(adj). Cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ, quan điểm
vocab
distract
/dɪˈstrækt/
(verb). Làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí
vocab
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá, có một giá trị nào đó đáng, bõ công
vocab
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). Sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ; quá trình cư trú, quá trình ở; thời gian cư trú
vocab
emergency
/ɪˈmɜrʤənsi/
(noun). sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). Tính, bản chất, bản tính
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). Phương sách, biện pháp, cách xử trí
vocab
beneath
/bɪˈniθ/
(adv). Ở dưới thấp, ở dưới
vocab
discomfort
/dɪˈskʌmfərt/
(noun). Sự thiếu tiện nghi Điều bực dọc, nỗi lo lắng
vocab
stuffy
/ˈstʌfi/
(adj). Ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành
vocab
apologise
/əˈpɒləʤaɪz/
(verb). xin lỗi, tạ lỗi
vocab
portion
/ˈpɔrʃən/
(noun). Khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người)
vocab
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). Có lý, hợp lý
vocab
on board
/ɑn bɔrd/
(adj). trên tàu
vocab
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). Làm nản lòng, gây sự bực dọc
vocab
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). Sự an toàn, sự an ninh;
vocab
recline
/rɪˈklaɪn/
(verb). Đặt, dựa, tựa, gác
vocab
goodwill
/ˈgʊˈdwɪl/
(noun). Thiện ý, thiện chí; lòng tốt
vocab
gesture
/ˈʤɛsʧər/
(noun). Điệu bộ, cử chỉ, động tác
vocab

📓 Section 2: Yazoo Car Rental

branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
vocab
Pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). Người đi bộ, khách bộ hành
vocab
efficiency
/ɪˈfɪʃənsi/
(noun). Năng suất, hiệu suất
vocab
unaffordable
/ənəˈfɔrdəbəl/
(adj). đắt đỏ, không thể chi trả
vocab
overcrowded
/ˈoʊvərˌkraʊdɪd/
(adj). Chật ních, đông nghịt
vocab
fluctuate
/ˈflʌkʧəˌweɪt/
(verb). Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
vocab
severely
/səˈvɪrli/
(adv). Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực
vocab
rental
/ˈrɛntəl/
(noun). Sự cho thuê
vocab
award
/əˈwɔrd/
(noun). Phần thưởng, tặng thưởng
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). Sự cố gắng, sự thử
vocab
hoover
/ˈhuvər/
(noun). Máy hút bụi
vocab
compete
/kəmˈpit/
(verb). Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
vocab
drop off
/drɑp ɔf/
(verb). thả xuống
vocab
pick up
/pɪk ʌp/
(verb). đón (ai đó)
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). Lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời
vocab
demographic
/ˌdɛməˈgræfɪk/
(noun). đối tượng khách hàng
vocab
appeal
/əˈpil/
(verb). Hấp dẫn, lôi cuốn
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). Mua, sắm, tậu
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). Bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
vocab
lane
/leɪn/
(noun). làn đường
vocab
inefficient
/ɪnɪˈfɪʃənt/
(adj). Thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài
vocab
reduction
/rəˈdʌkʃən/
(noun). Sự thu nhỏ, sự giảm bớt
vocab
pose
/poʊz/
(verb). tạo ra, đặt điều gì vào sự nguy hiểm
vocab
rush
/rʌʃ/
(noun). Sự vội vàng, sự gấp
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). Nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới
vocab
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). Đỡ; chống đỡ; giữ vững được
vocab

📓 Section 3: Business Assignment

found
/faʊnd/
(verb). Thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
vocab
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
vocab
premise
/ˈprɛmɪs/
(noun). Giả thuyết
vocab
appreciation
/əˌpriʃiˈeɪʃən/
(noun). Sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
vocab
delighted
/dɪˈlaɪtəd/
(adj). Vui mừng, hài lòng
vocab
annoyed
/əˈnɔɪd/
(adj). Bị trái ý, khó chịu, bực mình
vocab
amaze
/əˈmeɪz/
(adj). Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tích, thành tựu
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên luỵ, dính líu, dính dáng
vocab
particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). Riêng biệt, cá biệt; đặc biệt, đặc thù, ngoại lệ
vocab
venue
/ˈvɛnju/
(noun). nơi gặp gỡ, địa điểm thi đấu
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). Gặp thình lình, bắt gặp Chạm trán, đụng độ, đọ sức
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
vocab
identity
/aɪˈdɛntəti/
(noun). Cá tính, đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng, nét để nhận diện
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). Tài sản, của cải, vật sở hữu
vocab
template
/ˈtɛmplət/
(noun). khuôn, bảng mẫu
vocab
allocation
/ˌæləˈkeɪʃən/
(noun). Sự chỉ định; sự dùng
vocab
take on
/teɪk ɑn/
(verb). nhận, đảm nhận
vocab
force
/fɔrs/
(verb). bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
vocab
pleased
/plizd/
(adj). sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
vocab
mural
/ˈmjʊrəl/
(noun). Bức tranh tường, bích hoạ
vocab
thrill
/θrɪl/
(verb). Làm cảm động, làm xúc động, làm hồi hộp
vocab
administrator
/ədˈmɪnəˌstreɪtər/
(noun). Người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị
vocab
maternity leave
/məˈtɜrnɪti liv/
(noun). Phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
vocab
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). Tạm thời, nhất thời, lâm thời
vocab
replacement
/rɪˈpleɪsmənt/
(noun). Sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật được thay thế, người được thay thế
vocab
master
/ˈmæstər/
(verb). Trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
vocab

📓 Section 4: Climate And Architecture

devastating
/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/
(adj). Tàn phá, phá huỷ, phá phách
vocab
pollutant
/pəˈlutənt/
(noun). Chất gây ô nhiễm
vocab
Humidity
/hjuˈmɪdəti/
(noun). Sự ẩm ướt Độ ẩm
vocab
moisture
/ˈmɔɪsʧər/
(noun). Hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
vocab
grain
/greɪn/
(noun). Hạt, hột
vocab
condense
/kənˈdɛns/
(verb). Làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
vocab
density
/ˈdɛnsəti/
(noun). Độ dày, mật độ, độ chặt
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). Giám sát
vocab
draw
/drɔ/
(verb). Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
vocab
peel
/pil/
(verb). Bóc vỏ, gọt vỏ; lột
vocab
corrosion
/kəˈroʊʒən/
(noun). Sự gặm mòn Sự ăn mòn
vocab
erosion
/ɪˈroʊʒən/
(noun). Sự xói mòn, sự ăn mòn
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). Không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
vocab
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện
vocab
altitude
/ˈæltəˌtud/
(noun). Độ cao so với mặt biển
vocab
skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪpər/
(noun). nhà chọc trời
vocab
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
vocab
imperative
/ɪmˈpɛrətɪv/
(adj). Bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
vocab
undesirable
/ˌʌndɪˈzaɪrəbəl/
(adj). Có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn
vocab
adverse
/ædˈvɜrs/
(adj). Bất lợi, có hại
vocab
magnitude
/ˈmægnəˌtud/
(noun). Tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất trọng đại
vocab
disastrous
/dɪˈzæstrəs/
(adj). Tai hại, thảm khốc
vocab
prone
/proʊn/
(adj). Ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra (nhất là cái gì không mong muốn)
vocab
tremor
/ˈtrɛmər/
(noun). Sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động; cơn động đất nhẹ
vocab
minimise
/minimise/
(verb). Giảm đến mức tối thiểu
vocab
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). Củng cố; tăng cường; gia cố
vocab
sensor
/ˈsɛnsər/
(noun). phần tử nhạy; cái cảm biến
vocab
prior
/ˈpraɪər/
(adv). trước khi
vocab