Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 2 - Listening Test 11
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 2 - Listening Test 11 được lấy từ cuốn Actual Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Home Insurance Quotation Form
homeowner
/ˈhoʊˌmoʊnər/
(noun). chủ nhà
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
inquiry
/ɪnˈkwaɪri/
(noun). sự hỏi (về ai, về cái gì)
bungalow
/ˈbʌŋgəˌloʊ/
(noun). nhà trệt nhỏ, nhà nhỏ một tầng
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). sự lựa chọn (một trong hai hay nhiều khả năng)
acronym
/ˈækrənɪm/
(noun). ký hiệu chữ đầu
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). sự xây dựng
unable
/əˈneɪbəl/
(adj). không thể làm gì
property
/ˈprɑpərti/
(noun). bất động sản
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
estimate
/ˈɛstəmət/
(noun). sự ước lượng
insure
/ɪnˈʃʊr/
(verb). mua bảo hiểm
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(noun). sự đo lường
agent
/ˈeɪʤənt/
(noun). người đại lý
stucco
/ˈstʌkoʊ/
(noun). vữa giả đá hoa, vữa trang trí (trát tường, trát trần nhà)
brick
/brɪk/
(noun). gạch
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). sự an toàn
fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
alarm
/əˈlɑrm/
(noun). sự báo động, hiệu báo động; thiết bị (như còi, kẻng …) báo động
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). phạm vi bao hàm; mức độ che phủ
incidental
/ˌɪnsɪˈdɛntəl/
(adj). phụ, không quan trọng
splendid
/ˈsplɛndəd/
(adj). tuyệt vời
appraise
/əˈpreɪz/
(verb). đánh giá, định giá
drainage
/ˈdreɪnəʤ/
(noun). hệ thống mương máng cống rãnh
quotation
/kwoʊˈteɪʃən/
(noun). giá thị trường được công bố
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). lời chú tham khảo; sách tham khảo; đoạn tham khảo; sự tham khảo
📓 Section 2: The Pool For The People
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). sự đề nghị
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). kiến trúc sư
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). nổi tiếng
fishbowl
/ˈfɪʃˌboʊl/
(noun). bình nuôi cá
sink
/sɪŋk/
(verb). chìm
extravagance
/ɛkˈstrævəgəns/
(noun). tính hay phung phí
affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj).
giá cả phải chăng
swarm
/swɔrm/
(noun). bầy, lũ
discrepancy
/dɪˈskrɛpənsi/
(noun). sự khác biệt, sự không nhất quán
foyer
/ˈfɔɪər/
(noun). sảnh đường (ở nhà hát, khách sạn)
vicious
/ˈvɪʃəs/
(adj). dữ, nguy hiểm
patron
/ˈpeɪtrən/
(noun). khách hàng [quen]
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). lục địa
legendary
/ˈlɛʤənˌdɛri/
(adj). nổi tiếng
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). sự nhận; sự tiếp nhận
mosaic
/moʊˈzeɪɪk/
(noun). tranh ghép mảnh; đồ trang trí ghép mảnh; đồ khảm
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa, bản xứ
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng ngồi chơi và đợi
icy
/ˈaɪsi/
(adj). băng giá, lạnh lẽo
vibe
/vaɪb/
(noun). không khí, rung cảm
transantarctic
/ˌtrænzænˈtɑːrktɪk/
(adj). băng qua nam cực
mural
/ˈmjʊrəl/
(noun). bức tranh trên tường
glacial
/ˈgleɪʃəl/
(adj). thuộc về băng tuyết
social
/ˈsoʊʃəl/
(adj). thuộc về xã hội
safari
/səˈfɑri/
(noun). cuộc đi săn, cuộc hành trình đi xem động vật (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và Trung phi)
jewelry
/ˈʤuəlri/
(noun). trang sức
futuristic
/ˌfjuʧəˈrɪstɪk/
(adj). rất hiện đại như trong tương lai
absurd
/əbˈsɜrd/
(adj). lố bịch một cách có chủ ý
juxtapose
/ˌʤʌkstəˈpoʊz/
(verb). để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). trừu tượng
depiction
/dɪˈpɪkʃən/
(noun). sự miêu tả bằng hình ảnh
commentary
/ˈkɑmənˌtɛri/
(noun). bài bình luận
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
fort
/fɔrt/
(noun). pháo đài
combatant
/kəmˈbætənt/
(noun). chiến sĩ
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc tính
enchanting
/ɛnˈʧæntɪŋ/
(adj). làm say mê
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). bức tượng
molten lava
/ˈmoʊltən ˈlɑvə/
(noun). dung nham nóng chảy
📓 Section 3: Suggestions For Your Future Presentation
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). lời đề nghị, sự đề nghị
introductory chapter
/ˌɪntrəˈdʌktəri ˈʧæptər/
(noun). chương mở đầu, chương giới thiệu
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, quy trình
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bản thiết kế, sự bố trí
refer
/rəˈfɜr/
(verb). xem, tham khảo
header and footer
/ˈhɛdər ænd ˈfʊtər/
(noun). dòng đầu trang và dòng cuối trang
format
/ˈfɔrˌmæt/
(verb). định dạng
right on the money
/raɪt ɑn ðə ˈmʌni/
(adj). đúng, chính xác
sparse
/spɑrs/
(adj). thưa thớt
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(adj). nền
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
flip through
/flɪp θru/
(verb). nhìn lướt qua
citation
/saɪˈteɪʃən/
(noun). sự trích dẫn
abstract
/ˈæbstrækt/
(noun). bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). mục lục sách tham khảo
appendix
/əˈpɛndɪks/
(noun). phụ lục
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
animation
/ˌænəˈmeɪʃən/
(noun). hoạt hình, hoạt ảnh
pump
/pʌmp/
(noun). máy bơm
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kỳ
keep up with
/kip ʌp wɪð/
(verb). tiếp tục làm gì
look into
/lʊk ˈɪntu/
(verb). nghiên cứu, xem xét
qualify
/ˈkwɑləˌfaɪ/
(verb). đủ điều kiện cho
field
/fild/
(noun). môi trường, mảng
get in contact
/gɛt ɪn ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên lạc
specifically
/spəˈsɪfɪkli/
(adv). một cách cụ thể, một cách rõ ràng
water treatment
/ˈwɔtər ˈtritmənt/
(noun). sự xử lý nước
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
periodically
/ˌpiriˈɑdɪkəli/
(adv). một cách định kỳ
handle
/ˈhændəl/
(verb). xử lý
seek
/sik/
(verb). cố tìm kiến, theo đuổi
internship
/ˈɪntərnˌʃɪp/
(noun). thực tập
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). luận văn tốt nghiệp
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả, thính giả
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). phát hành
📓 Section 4: An Overview Of The Research On Amber
fossilised
/ˈfɑsəˌlaɪzd/
(verb). làm hoá thạch
resin
/ˈrɛzən/
(noun). nhựa (của cây như cây thông, hay tổng hợp)
fungus
/ˈfʌŋgəs/
(noun). nấm
amber
/ˈæmbər/
(noun). hổ phách
amorphous
/əˈmɔrfəs/
(adj). không có hình thù nhất định
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất
inflict
/ɪnˈflɪkt/
(verb). phải chịu đựng cái gì mà người/vật không muốn
dust
/dʌst/
(noun). bụi
Molecular
/məˈlɛkjələr/
(adj). phân tử
polymerisation
/ˌpɑlɪmərəˈzeɪʃən/
(noun). sự trùng hợp
overlie
/ˌoʊvərˈlaɪ/
(verb). nằm ở trên
sediment
/ˈsɛdəmənt/
(noun). trầm tích
drive off
/draɪv ɔf/
(verb). đánh bại, đẩy
resinous
/resinous/
(adj). như nhựa
intermediate
/ˌɪntərˈmidiɪt/
(noun). ở giữa, trung gian
hardening
/ˈhɑrdənɪŋ/
(noun). một cái gì rắn lại
dislodge
/dɪˈslɑʤ/
(noun). đuổi ra khỏi
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). sự phơi
disintegrate
/dɪˈsɪntəˌgreɪt/
(verb). làm rã ra, tan rã, bán rã
specimen
/ˈspɛsəmən/
(noun). mẫu vật
wingspan
/ˈwɪŋˌspæn/
(noun). sải cánh
ornamental
/ˌɔrnəˈmɛntəl/
(adj). mang tính trang trí
exclusive
/ɪkˈsklusɪv/
(adj). độc nhất, chuyên biệt, độc quyền
powder
/ˈpaʊdər/
(noun). bột
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu