Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 1 - Listening Test 6

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 1 - Listening Test 6 được lấy từ cuốn Actual Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 1 - Listening Test 6

📓 Section 1: House Service Information

arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp, lên kế hoạch
vocab
certainly
/ˈsɜrtənli/
(adv). chắc chắn rồi
vocab
postcode
/ˈpəʊstkəʊd/
(noun). mã thư tín
vocab
square footage
/skwɛr ˈfʊtɪʤ/
(noun). foot vuông
vocab
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). đổi, chuyển đổi
vocab
upstairs
/əpˈstɛrz/
(adj). trên lầu
vocab
downstairs
/ˈdaʊnˈstɛrz/
(adj). dưới lầu
vocab
kitchen-diner
/ˈkɪʧən-ˈdaɪnər/
(noun). nhà bếp kèm phòng ăn
vocab
conservatory
/kənˈsɜrvətɔri/
(noun). nhà kính trồng cây hoặc thư giãn
vocab
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng khách
vocab
usual
/ˈjuʒəwəl/
(adj). bình thường
vocab
cooker with oven
/ˈkʊkər wɪð ˈʌvən/
(noun). bếp lò
vocab
refrigerator
/rəˈfrɪʤəˌreɪtər/
(noun). tủ lạnh
vocab
cupboard
/ˈkʌbərd/
(noun). tủ
vocab
worktop
/ˈwɜːktɒp/
(noun). Nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh... dùng để chuẩn bị thức ăn...)
vocab
take care of
/teɪk kɛr ʌv/
(verb). chăm sóc
vocab
leather
/ˈlɛðər/
(noun). da động vật
vocab
three-piece suite
/θri-pis swit/
(noun). bộ sofa 3 món
vocab
package
/ˈpækəʤ/
(noun). gói (dịch vụ)
vocab
bed linen
/bɛd ˈlɪnən/
(noun). khăn trải giừơng và áo gối
vocab
replace
/ˌriˈpleɪs/
(verb). thay thế
vocab
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). tấm màn, tấm rèm
vocab
mat
/mæt/
(noun). thảm chùi chân
vocab
carpet
/ˈkɑrpət/
(noun). tấm thảm lớn
vocab
laundry
/ˈlɔndri/
(noun). dịch vụ giặt đồ, hiệu giặt
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tọa lạc
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
depend
/dɪˈpɛnd/
(verb). phụ thuộc vào, dựa dẫm vào
vocab
calculation
/ˌkælkjəˈleɪʃən/
(noun). sự tính toán
vocab

📓 Section 2: The Australian Quarantine Service

operation
/ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự hoạt động
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). luật lệ, quy tắc
vocab
terminal
/ˈtɜrmənəl/
(noun). nhà ga, sân ga
vocab
pooch
/puʧ/
(noun). con chó
vocab
beware
/bɪˈwɛr/
(verb). cẩn thận, chú ý
vocab
calm
/kɑm/
(verb). làm ai đó dịu xuống, bình tĩnh lại
vocab
cargo
/ˈkɑrˌgoʊ/
(noun). hàng hóa trên tàu
vocab
transport
/ˈtrænspɔrt/
(verb). vận chuyển
vocab
package
/ˈpækəʤ/
(noun). kiện hàng
vocab
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
vocab
rest assured
/rɛst əˈʃʊrd/
(verb). tin chắc, yên trí
vocab
domestically
/dəˈmɛstɪkli/
(adv). một cách nội địa
vocab
board
/bɔrd/
(verb). lên máy bay
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). cố gắng, thử
vocab
prohibit
/proʊˈhɪbət/
(verb). cấm đoán
vocab
confiscate
/ˈkɑnfəˌskeɪt/
(verb). tịch thu
vocab
ecosystem
/ˈikoʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
fertile seed
/ˈfɜrtəl sid/
(noun). hạt giống (có thể nảy mầm)
vocab
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). khả nghi, đáng nghi
vocab
illegal
/ɪˈligəl/
(adj). trái pháp luật
vocab
dispose of
/dɪˈspoʊz ʌv/
(verb). vứt bỏ
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). người có quyền, nhà đương cục
vocab
investigation
/ɪnˌvɛstəˈgeɪʃən/
(noun). sự điều tra
vocab
sturdy
/ˈstɜrdi/
(adj). cứng cáp, vững chắc
vocab
declare
/dɪˈklɛr/
(verb). tuyên bố
vocab
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). sự chỉ dẫn
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). bảo đảm
vocab
notify
/ˈnoʊtəˌfaɪ/
(verb). thông báo
vocab

📓 Section 3: How To Use Library's Facilities

facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). vấn đề, mối quan tâm
vocab
Circulation Desk
/ˈsɜrkjəˌleɪʃən dɛsk/
(noun). quầy lưu hành
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
vocab
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên bảo ai
vocab
periodical
/ˌpɪriˈɑdɪkəl/
(noun). tạp chí xuất bản định kỳ
vocab
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). bộ sưu tầm
vocab
weather report
/ˈwɛðər rɪˈpɔrt/
(noun). dự báo thời tiết
vocab
snack
/snæk/
(noun). đồ ăn vặt
vocab
educational
/ˌɛʤəˈkeɪʃənəl/
(adj). mang tính giáo dục
vocab
documentary
/ˌdɑkjəˈmɛntəri/
(noun). phim tài liệu
vocab
motion
/ˈmoʊʃən/
(noun). sự chuyển động
vocab
satellite
/ˈsætəˌlaɪt/
(noun). vệ tinh
vocab
stream
/strim/
(verb). truyền dữ liệu tới máy tính và các thiết bị di động thông qua Internet
vocab
channel
/ˈʧænəl/
(noun). kênh
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
presidential address
/ˌprɛzəˈdɛnʧəl ˈæˌdrɛs/
(noun). diễn văn của tổng thống
vocab
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). việc đưa tin về những sự kiện
vocab
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). cuộc tranh luận
vocab
breaking news
/ˈbreɪkɪŋ nuz/
(noun). tin nóng
vocab
gather
/ˈgæðər/
(verb). tập hợp, quây quần
vocab
fiction
/ˈfɪkʃən/
(adj). viễn tưởng
vocab
stamp
/stæmp/
(verb). đóng dấu
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(verb). dán nhãn
vocab

📓 Section 4: Study Of Crocodylus Niloticus

evolutionary
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri/
(adj). thuộc về sự tiến hóa, quá trình tiến hóa
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(verb). quy cho
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng, người nhà
vocab
snout
/snaʊt/
(noun). mũi, mõm
vocab
carnivorous
/kɑrˈnɪvərəs/
(adj). ăn thịt
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân phối
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung đông tại đâu đó
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). trưng bày
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). sự tồn tại, sự có
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
wetland
/ˈwɛtˌlænd/
(noun). đầm lầy
vocab
subtropical
/ˌsʌbˈtrɒpɪkəl/
(adj). cận nhiệt đới
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). thảm thực vật
vocab
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). khí hậu
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
den
/dɛn/
(noun). hang, sào huyệt
vocab
retreat
/riˈtrit/
(verb). rút lui, tránh khỏi
vocab
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). sự di trú
vocab
fertile
/ˈfɜrtəl/
(adj). phì nhiêu, màu mỡ
vocab
breed
/brid/
(verb). sinh sản, phối giống
vocab
marshland = wetland
/ˈmɑrˌʃlænd = ˈwɛtˌlænd/
(noun). đầm lầy
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
vocab
incubation
/ˌɪŋkjuˈbeɪʃən/
(noun). sự ấp trứng
vocab
vicious
/ˈvɪʃəs/
(adj). hoang dã và nguy hiểm
vocab
occasion
/əˈkeɪʒən/
(noun). dịp
vocab
resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). cư dân
vocab
reverence
/ˈrɛvərəns/
(noun). sự tôn trọng, sự sùng kính
vocab
predate
/priˈdeɪt/
(verb). giết thịt
vocab
populate
/ˈpɑpjəˌleɪt/
(verb). tới và sinh sống
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). mẫu hình
vocab