Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 1 - Listening Test 5
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 1 - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Actual Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Apartment Rental In Calgary’s Market
apartment
/əˈpɑrtmənt/
(noun). căn hộ
settle for
/ˈsɛtəl fɔr/
(verb). chấp nhận thứ gì dù đó không phải là lựa chọn tốt nhất
ruin
/ˈruən/
(verb). phá nát, tàn phá
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
utility
/juˈtɪləti/
(noun). tiện ích, tiện nghi
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có thể chấp nhận
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). mặt hại, mặt xấu
take care of
/teɪk kɛr ʌv/
(verb). chăm sóc
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
furnish
/ˈfɜrnɪʃ/
(verb). trang bị đồ đạc (trong nhà, phòng)
dormitory
/ˈdɔrməˌtɔri/
(noun). ký túc xá
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
air conditioner
/ɛr kənˈdɪʃənər/
(noun). máy lạnh, điều hòa nhiệt độ
inconvenient
/ˌɪnkənˈvinjənt/
(adj). bất tiện
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
study
/ˈstʌdi/
(noun). phòng học
into
/ˈɪntu/
(preposition). thích thú
weird
/wɪrd/
(adj). kì lạ
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
washbasin
/ˈwɑʃˌbeɪsən/
(noun). la va bô
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tọa lạc
affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj). giá cả phải chăng
complex
/ˈkɑmplɛks/
(noun). khu phức hợp
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). sự sắp đặt, sự bố trí
dining hall
/ˈdaɪnɪŋ hɔl/
(noun). sảnh ăn tối, hội trường ăn tối
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
contact
/ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên hệ ai qua điện thoại, thu tín, email, ...
📓 Section 2: Waste Sorting, Collection, And Disposal
sorted
/ˈsɔrtɪd/
(adj). đã được phân loại
sturdy
/ˈstɜrdi/
(adj). cứng cáp, vững chắc
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu
seep
/sip/
(verb). lọt ra, thấm ra
puncture
/ˈpʌŋkʧər/
(verb). đâm thủng
sit out
/sɪt aʊt/
(verb). đợi tới hết buổi
curb
/kɜrb/
(noun). vỉa hè, lề đường
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). chống nước, kháng nước
fill up
/fɪl ʌp/
(verb). làm đầy
commercial waste
/kəˈmɜrʃəl weɪst/
(adj). chất thải thương mại
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần lớn
sign
/saɪn/
(noun). biển báo hiệu, biển chỉ dẫn
overfill
/ˈoʊvərˌfɪl/
(verb). làm đầy tràn
heavy metal
/ˈhɛvi ˈmɛtəl/
(noun). kim loại nặng (chì, thủy ngân, ...)
dispose of
/dɪˈspoʊz ʌv/
(verb). vứt bỏ
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
exacerbate
/ɪgˈzæsərˌbeɪt/
(verb). làm gì đó xấu hơn, tệ hơn
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). sự chỉ dẫn
garbage
/ˈgɑrbɪʤ/
(noun). rác thải
plastic bag
/ˈplæstɪk bæg/
(noun). túi nilon
abominable
/əˈbɑmənəbəl/
(adj). ghê gớm, kinh tởm
plant
/plænt/
(noun). máy móc, thiết bị
build up
/bɪld ʌp/
(verb). tăng lên
fund
/fʌnd/
(verb). gây quỹ
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
household
/ˈhaʊsˌhoʊld/
(noun). hộ gia đình
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). hình dung, tưởng tượng
recyclable
/riˈsaɪkləbəl/
(adj). có thể tái chế
transport
/ˈtrænspɔrt/
(verb). vận chuyển
separate
/ˈsɛprət/
(verb). tách ra
discard
/dɪˈskɑrd/
(verb). bỏ, loại bỏ, vứt
📓 Section 3: A New Essay In Psychology
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học
essay
/ˈɛˌseɪ/
(noun). bài luận văn
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân việc
bold heading
/boʊld ˈhɛdɪŋ/
(noun). tiêu đề được in đậm
research
/riˈsɜrʧ/
(verb). nghiên cứu
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, cụ thể
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu, điều kiện tất yếu
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
claim
/kleɪm/
(noun). luận điểm
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). lời chú tham khảo; sách tham khảo; đoạn tham khảo; sự tham khảo
facial recognition
/ˈfeɪʃəl ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). nhận diện khuôn mặt
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). trẻ sơ sinh
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tạp chí
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc
allow
/əˈlaʊ/
(verb). cho phép
psychotropic drug
/ˌsaɪkəˈtrəʊpɪk/
(noun). chất thức thần
specification
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). chỉ dẫn rõ ràng
groan
/groʊn/
(verb). lầm bầm chê bai
italics
/aɪˈtælɪks/
(noun). chữ in nghiêng
format
/ˈfɔrˌmæt/
(noun). định dạng
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
typed
/taɪpt/
(adj). được đánh máy
write down
/raɪt daʊn/
(verb). ghi chú lại
shorten
/ˈʃɔrtən/
(verb). rút ngắn
cover page
/ˈkʌvər peɪʤ/
(noun). trang bìa
margin
/ˈmɑrʤən/
(noun). lề, mép giấy
put down
/pʊt daʊn/
(noun). viết gì đó xuống giấy
ID number
/aɪ dɪ: ˈnʌmbər/
(noun). mã số sinh viên
📓 Section 4: A Lecture In Environmental Science
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). vấn đề, mối quan tâm
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun). áp lực, áp suất
water supply
/ˈwɔtər səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp nước
economic
/ˌɛkəˈnɑmɪk/
(adj). thuộc về kinh tế
demand
/dɪˈmænd/
(verb). đòi hỏi, yêu cầu
tie
/taɪ/
(verb). liên kết
climate change
/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/
(noun). biến đổi khí hậu
drought
/draʊt/
(noun). hạn hán
confine
/kənˈfaɪn/
(verb). hạn chế hoạt động của ai
scarce
/skɛrs/
(adj). khan hiếm
Antarctica
/ˌænˈtɑrktɪkə/
(noun). nam cực
pattern
/ˈpætərn/
(noun). mẫu hình
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
flush
/flʌʃ/
(verb). xả trôi
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). đạt được, giành được
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
pollutant
/pəˈlutənt/
(noun). chất gây ô nhiễm
evaporate
/ɪˈvæpəˌreɪt/
(verb). bay hơi, bốc hơi
intense
/ɪnˈtɛns/
(adj). mạnh, có cường độ lớn,
rainfall
/ˈreɪnˌfɔl/
(noun). lượng mưa
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). suy giảm
adequate
/ˈædəkwət/
(adj). đầy đủ
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu
afford
/əˈfɔrd/
(verb). mua được
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
(adj). dễ tổn thương
contamination
/kənˌtæməˈneɪʃən/
(noun). sự làm bẩn
insufficient
/ɪnsəˈfɪʃənt/
(adj). không đầy đủ
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
untrustworthy
/ənˈtrʌˌstwɜrði/
(adj). không đáng tin cậy