Từ Vựng Bài Nghe Visit To Branley Castle

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Visit To Branley Castle được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Visit To Branley Castle

fort
/fɔrt/
(noun). pháo đài
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
defence
/dɪˈfɛns/
(noun). sự phòng thủ
vocab
invader
/ɪnˈveɪdər/
(noun). kẻ xâm lược
vocab
conquer
/ˈkɑŋkər/
(verb). chinh phạt, chinh phục
vocab
nobleman
/ˈnoʊbəlmən/
(noun). người thuộc dòng dõi quý tộc
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). thông báo
vocab
run down
/rʌn daʊn/
(verb). đình chỉ, ngưng hoạt động
vocab
hall
/hɔl/
(noun). hội trường
vocab
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu có
vocab
enlarge
/ɛnˈlɑrʤ/
(verb). mở rộng
vocab
afford
/əˈfɔrd/
(verb). mua được
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). không khí, bầu khí quyển
vocab
wax
/wæks/
(noun). sáp
vocab
costume
/kɑˈstum/
(noun). trang phục
vocab
carry on
/ˈkæri ɑn/
(verb). tiếp tục làm gì đó
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). bao quát, rộng rãi
vocab
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). bức tượng
vocab
date back
/deɪt bæk/
(verb). cách diễn đạt chỉ một việc gì đã diễn ra trong quá khứ
vocab
gallery
/ˈgæləri/
(noun). nơi trang trí, trưng bày ảnh/tranh
vocab
redesign
/ˌridɪˈzaɪn/
(verb). thiết kế lại
vocab
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
vocab
straight
/streɪt/
(adj). thẳng
vocab
archer
/ˈɑrʧər/
(noun). cung thủ
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). phô bày
vocab
hunting bird
/ˈhʌntɪŋ bɜrd/
(noun). chim săn
vocab
past
/pæst/
(adv). đi ngang qua
vocab
performance
/pərˈfɔrməns/
(noun). buổi biểu diễn, màn biểu diễn
vocab
traditional
/trəˈdɪʃənəl/
(adj). truyền thống
vocab
outdoor
/ˈaʊtˌdɔr/
(adj). ở ngoài trời
vocab
tower
/ˈtaʊər/
(noun). tòa tháp
vocab
path
/pæθ/
(noun). con đường
vocab
souvenir
/ˌsuvəˈnɪr/
(noun). quà lưu niệm
vocab