Từ Vựng Bài Nghe Trevor And Stephanie

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Trevor And Stephanie được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Trevor And Stephanie

children's literature
/ˈʧɪldrənz ˈlɪtərəʧər/
(noun). văn chương cho trẻ em
vocab
entertain
/ˌɛntərˈteɪn/
(verb). giải trí
vocab
educational
/ˌɛʤəˈkeɪʃənəl/
(adj). mang tính giáo dục
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). tỉnh táo
vocab
message
/ˈmɛsəʤ/
(noun). thông điệp
vocab
module
/ˈmɑʤul/
(noun). các học phần
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). truyền cảm hứng cho ai
vocab
illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/
(noun). tranh minh họa
vocab
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). kinh khủng, khủng khiếp
vocab
vividly
/ˈvɪvədli/
(adv). một cách sặc sỡ, chói lọi
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực hoạt động
vocab
bet
/bɛt/
(verb). cá cược
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
imagination
/ɪˌmæʤəˈneɪʃən/
(noun). trí tưởng tượng
vocab
comic
/ˈkɑmɪk/
(noun). truyện tranh
vocab
adventurous
/ædˈvɛnʧərəs/
(adj). mang tính khám phá
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu
vocab
fairy tale
/ˈfɛri teɪl/
(noun). truyện cổ tích
vocab
type
/taɪp/
(noun). thể loại
vocab
surname
/ˈsɜrˌneɪm/
(noun). tên họ
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
vocab
translation
/trænˈzleɪʃən/
(noun). bản dịch
vocab
novel
/ˈnɑvəl/
(noun). tiểu thuyết
vocab
basis
/ˈbeɪsəs/
(noun). nền tảng
vocab
ballet
/bæˈleɪ/
(noun). vở ba lê
vocab
bizarre
/bəˈzɑr/
(adj). lạ lùng
vocab
play
/pleɪ/
(noun). vở kịch
vocab
witty
/ˈwɪti/
(adj). hóm hỉnh, dí dỏm
vocab
moving
/ˈmuvɪŋ/
(adj). lay động lòng người, cảm động
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). vật lộn với
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab