Từ Vựng Bài Nghe Traffic Changes in Granford

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Traffic Changes in Granford được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Traffic Changes in Granford

summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). Tóm tắt, tổng kết
vocab
noticeable
/ˈnoʊtəsəbəl/
(adj). Đáng chú ý, đáng để ý, có thể thấy rõ
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Biết, nhận thấy, nhận thức thấy
vocab
the volume of traffic
/ðə ˈvɑljum ʌv ˈtræfɪk/
(noun). khối lượng giao thông
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). thi hành, thực hiện
vocab
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). Lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở
vocab
congestion
/kənˈʤɛsʧən/
(noun). Sự đông nghịt, sự tắc nghẽn
vocab
dropping off
/ˈdrɑpɪŋ ɔf/
(verb). Đưa ai, cái gì đến một nơi nào đó và để họ hoặc nó ở đó
vocab
fume
/fjum/
(noun). mùi, khói nguy hiểm khi hít vào
vocab
traffic regulation
/ˈtræfɪk ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). quy định giao thông
vocab
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). xoay xở, thành công làm việc gì
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). Sự đề nghị, sự đề xuất
vocab
obey
/oʊˈbeɪ/
(verb). Vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
vocab
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). Người đại biểu, người đại diện
vocab
junction
/ˈʤʌŋkʃən/
(noun). điểm nối, giao lộ
vocab
pedestrian crossing.
/pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ./
(noun). vạch kẻ đường cho người đi bộ
vocab
disabled
/dɪˈseɪbəld/
(adj). tàn tật, khuyết tật
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). Xác định vị trí, định vị
vocab
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). Cổng vào, lối vào
vocab
forbid
/fərˈbɪd/
(verb). Cấm, ngăn cấm
vocab
lorry
/ˈlɔri/
(noun). xe tải, xe chở hàng
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). Sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự chuẩn bị
vocab
widen
/ˈwaɪdən/
(verb). Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). Sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế
vocab
load
/loʊd/
(verb). chất hàng
vocab