Từ Vựng Bài Nghe The University Of New South Wales

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The University Of New South Wales được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The University Of New South Wales

oriented
/ˈɔriˌɛntəd/
(adj). được định hướng
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
campus
/ˈkæmpəs/
(noun). tòa nhà của trường học
vocab
opposite
/ˈɑpəzət/
(adj). đối diện
vocab
joke
/ʤoʊk/
(verb). nói đùa
vocab
eager
/ˈigər/
(adj). háo hức
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tọa lạc
vocab
east
/ist/
(noun). hướng đông
vocab
cross street
/krɔs strit/
(noun). đường giao nhau
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab
folks
/foʊks/
(noun). ông bà cha mẹ
vocab
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
vocab
dormitory (dorm)
/ˈdɔrməˌtɔri dɔrm/
(noun). ký túc xá
vocab
repair
/rɪˈpɛr/
(noun). sự sửa chữa
vocab
graduate
/ˈgræʤuɪt/
(verb). tốt nghiệp
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(adj). kiên nhẫn; nhẫn nại
vocab
take care of
/teɪk kɛr ʌv/
(verb). giải quyết
vocab
wee hours
/wi ˈaʊərz/
(noun). rạng sáng
vocab
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi, phiên
vocab
stranger
/ˈstreɪnʤər/
(noun). người lạ mặt
vocab
convenience store
/kənˈvinjəns stɔr/
(noun). cửa hàng tiện lợi
vocab
thief
/θif/
(noun). ăn cướp
vocab
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). an ninh, bảo mật
vocab
replacement
/rɪˈpleɪsmənt/
(noun). vật thay thế
vocab
fill out
/fɪl aʊt/
(verb). điền vào
vocab
red tape
/rɛd teɪp/
(noun). thủ tục hành chính phức tạp
vocab
laundry
/ˈlɔndri/
(noun). dịch vụ giặt đồ, hiệu giặt
vocab
basement
/ˈbeɪsmənt/
(noun). tầng hầm
vocab