Từ Vựng Bài Nghe The Taylor Concert Hall

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Taylor Concert Hall được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Taylor Concert Hall

function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
vocab
administration
/ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/
(noun). quản trị
vocab
primarily
/praɪˈmɛrəli/
(adv). chủ yếu
vocab
symbolic
/sɪmˈbɑlɪk/
(adj). biểu tượng
vocab
run-down
/ˈrʌnˈdaʊn/
(adj). xuống cấp
vocab
high-rise
/haɪ-raɪz/
(adj). cao tầng
vocab
border
/ˈbɔrdər/
(verb). liền kề
vocab
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). người đi bộ
vocab
suspense
/səˈspɛns/
(noun). hồi hộp
vocab
impression
/ɪmˈprɛʃən/
(noun). ấn tượng
vocab
auditorium
/ˌɔdəˈtɔriəm/
(noun). khán phòng
vocab
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/
(noun). rung động
vocab
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). hấp thu
vocab
motorized
/ˈmoʊtəˌraɪzd/
(adj). gắn động cơ
vocab
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
(adj). hào hứng
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪˌsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
evaluation
/ɪˌvæljuˈeɪʃən/
(noun). sự đánh giá
vocab
metaphor
/ˈmɛtəfɔr/
(noun). phép ẩn dụ, ẩn dụ
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). chế tạo, sản xuất
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). tầm quan trọng
vocab
unknown
/ənˈnoʊn/
(adj). chưa [được] biết
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu, phản xạ, dội lại
vocab
intrigued
/ˈɪntrigd/
(adj). kích thích tính tò mò, gợi thích thú
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng đến, tác động đến
vocab
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). tích cực
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh
vocab
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). sự thách; điều thách thức
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều huyền bí; điều bí ẩn
vocab