Từ Vựng Bài Nghe The Sleepy Lizard

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Sleepy Lizard được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Sleepy Lizard

recognisable
/ˈrɛkəgˌnaɪzəbl/
(adj). Có thể công nhận, có thể thừa nhận Có thể nhận ra, có thể nhận diện Có thể nhận biết được
vocab
consist of
/kənˈsɪst ʌv/
(verb). gồm có, bao gồm
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). sâu bọ, côn trùng
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Dã thú, động vật ăn thịt
vocab
Navigation
/ˈnævəˈgeɪʃən/
(noun). sự định vị,điều hướng
vocab
Observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). Sự quan sát, sự theo dõi
vocab
survival
/sərˈvaɪvəl/
(adj). sống sốt, tồn tại
vocab
Track
/træk/
(verb). Theo dấu vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). Gắn, dán, trói buộc
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). sự chuyển động, Động thái, các hoạt động
vocab
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/
(adj). Đặc biệt; để phân biệt
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). Lãnh thổ,Khu vực, vùng, miền Lĩnh vực, phạm vi
vocab
landmark
/ˈlændˌmɑrk/
(noun). Mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền) Mốc ranh giới, giới hạn
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai Phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)
vocab
hatch
/hæʧ/
(verb). Làm nở trứng Ấp (trứng)
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). chứng, chứng cớ, bằng chứng
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). giả thuyết
vocab
avoidance
/əˈvɔɪdəns/
(noun). Sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
vocab
self-preservation
/sɛlf-ˌprɛzərˈveɪʃən/
(noun). Sự thúc bách tự nhiên để sinh tồn Sự tự bảo toàn (mạng sống); bản năng tự bảo toàn
vocab