Từ Vựng Bài Nghe The Extinction Of The Dodo Bird

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Extinction Of The Dodo Bird được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Extinction Of The Dodo Bird

transport
/trænˈspɔrt/
(verb). vận chuyển
vocab
spice
/spaɪs/
(noun). gia vị
vocab
colony
/ˈkɑləni/
(noun). nơi định cư, thuộc địa
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
vocab
dried
/draɪd/
(adj). phơi khô
vocab
skeleton
/ˈskɛlətən/
(noun). bộ xương
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
vocab
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). có khả năng
vocab
balance
/ˈbæləns/
(noun). sự thăng bằng
vocab
uneven
/əˈnivən/
(adj). không bằng phẳng
vocab
intelligent >> intelligence (n)
/ɪnˈtɛləʤənt/
(adj). thông minh
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). làm cho có thể, làm cho có khả năng
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). thực vật
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát, chạy thoát
vocab
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
vocab
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nông nghiệp
vocab
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng
vocab
sailor
/ˈseɪlər/
(noun). thủy thủ
vocab
clumsy
/ˈklʌmzi/
(adj). vụng về
vocab
skull
/skʌl/
(noun). đầu lâu
vocab
ripe
/raɪp/
(adj). (trái cây) chín
vocab