Từ Vựng Bài Nghe The Charity Forward Thinking

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Charity Forward Thinking được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Charity Forward Thinking

fund
/fʌnd/
(verb). góp tiền, quyên góp tiền
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
vocab
affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj). có thể mua được
vocab
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). sự điều trị, trị liệu
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). cổ vũ, khuyến khích
vocab
wellbeing
/ˌwɛlˈbiɪŋ/
(noun). sự khỏe mạnh, phát triển tốt
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
vocab
drug
/drʌg/
(noun). thuốc
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). một cách chậm chạp, từ từ
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). thuộc về miền quê
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về thành phố, đô thị
vocab
venue
/ˈvɛnju/
(noun). địa điểm
vocab
repair
/rɪˈpɛr/
(verb). sửa chữa
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). lý tưởng
vocab
gentle
/ˈʤɛntəl/
(adj). nhẹ nhàng
vocab
youngster
/ˈjʌŋstər/
(noun). trẻ em, thanh thiếu niên
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đi theo, đi kèm
vocab
advice
/ædˈvaɪs/
(noun). lời khuyên
vocab
finances
/fɪˈnænsɪz/
(noun). tài chính
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố
vocab
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
vocab
healthcare
/ˈhɛlθˌkɛr/
(noun). dịch vụ chăm sóc sức khỏe
vocab
distract
/dɪˈstrækt/
(verb). làm mất chú ý, làm phân tâm
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
vocab
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). thương tích, vết thương
vocab
guardian
/ˈgɑrdiən/
(noun). người giám hộ
vocab