Từ Vựng Bài Nghe The Argus System
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Argus System được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). Sống còn, quan trọng
Match
/mæʧ/
(verb). Xứng, hợp
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). Sự quan sát, sự theo dõi
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). Mẫu; vật mẫu, hàng mẫu
grain
/greɪn/
(noun). Hạt, hột
dig
/dɪg/
(verb). Đào bới, xới, cuốc
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). Dời, chuyển, dọn (từ chỗ này sang chỗ khác)
erosion
/ɪˈroʊʒən/
(noun). Sự xói mòn, sự ăn mòn
Continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). Lục địa, đại lục
marker
/ˈmɑrkər/
(noun). bút dạ, bút viết
label
/ˈleɪbəl/
(verb). Dán nhãn, ghi nhãn
pier
/pɪr/
(noun). Bến tàu, cầu tàu
stretch
/strɛʧ/
(verb). Giãn, Kéo, Xoạc
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Rõ ràng, chính xác
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo, đo lường
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). có tính quyết định
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). Gặp thình lình, bắt gặp
correlate
/ˈkɔrəˌleɪt/
(verb). Có tương quan với nhau
quantify
/ˈkwɑntɪˌfaɪ/
(verb). Xác định số lượng
handy
/ˈhændi/
(adj). Thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
Dễ cầm, dễ sử dụng
Sẵn, tiện, hữu ích
Khéo tay
rub
/rʌb/
(verb). Cọ, chà xát
contamination
/kənˌtæməˈneɪʃən/
(noun). Sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). Hút, hút thu (nước)