Từ Vựng Bài Nghe Survey On Local Entertainment

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Survey On Local Entertainment được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Survey On Local Entertainment

survey
/ˈsɜːveɪ/
(noun). khảo sát, bản điều tra
vocab
entertainment
/ˌɛntəˈteɪnmənt/
(noun). việc giải trí
vocab
facilities
/fəˈsɪlɪtiz/
(noun). các phương tiện, công cụ, trang thiết bị
vocab
campus
/ˈkæmpəs/
(noun). khuôn viên trường
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərɪtli/
(adv). một cách cố ý
vocab
omit
/əˈmɪt/
(verb). bỏ qua, bỏ đi
vocab
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). xem xét
vocab
seat
/siːt/
(noun). chỗ ngồi, ghế ngồi
vocab
tend to
/tɛnd tuː/
(verb). thường
vocab
detract
/dɪˈtrækt/
(verb). làm giảm đi
vocab
realize
/ˈrɪəlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
vary >> variety (n)
/ˈveəri/
(verb). thay đổi, làm cho khác nhau
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
vocab
trail off
/treɪl ɒf/
(verb). giảm dần dần, biến mất dần dần
vocab
specialize
/ˈspɛʃəlaɪz/
(verb). chuyên về gì đó
vocab
minimal
/ˈmɪnɪml/
(adj). tối thiểu, tối giản
vocab
lively
/ˈlaɪvli/
(adj). sống động
vocab
venue
/ˈvɛnjuː/
(noun). địa điểm
vocab
basement
/ˈbeɪsmənt/
(noun). tầng hầm
vocab
reasonable
/ˈriːznəbl/
(adj). hợp lý, có lý
vocab
deserve
/dɪˈzɜːv/
(verb). xứng đáng
vocab
top marks
/tɒp mɑːks/
(noun). điểm cao nhất
vocab
category
/ˈkætɪgəri/
(noun). thể loại
vocab
musical
/ˈmjuːzɪkəl/
(noun). nhạc kịch
vocab
rating
/ˈreɪtɪŋ/
(noun). đánh giá
vocab