Từ Vựng Bài Nghe Short Story Competition
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Short Story Competition được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). nguyên tắc, chỉ dẫn
advertise
/ˈædvərˌtaɪz/
(verb). quảng cáo
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
review
/ˌriˈvju/
(verb). xem lại
post
/poʊst/
(verb). gửi qua đường bưu điện
judge
>> judge (v)
/ʤʌʤ/
(noun). giám khảo
author
/ˈɔθər/
(noun). tác giả
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). xuất bản, công bố
public
/ˈpʌblɪk/
(noun). công chúng
vote
/voʊt/
(verb). bầu
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham gia
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố
prize
/praɪz/
(noun). giải thưởng
runner-up
/ˈrʌnər-ʌp/
(noun). người đứng nhì