Từ Vựng Bài Nghe Saving The Juniper Plant

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Saving The Juniper Plant được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Saving The Juniper Plant

colonize >> colony (n)
/ˈkɑləˌnaɪz >> ˈkɑləni/
(verb). sống theo quần thể
vocab
Ice Age
/aɪs eɪʤ/
(noun). kỷ băng hà
vocab
virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). gần như
vocab
invisible
/ɪnˈvɪzəbəl/
(adj). vô hình
vocab
illicit
/ɪˈlɪsət/
(adj). phạm pháp
vocab
extract
/ɪkˈstrækt/
(verb). chiết ra, tách ra
vocab
spray
/spreɪ/
(verb). xịt
vocab
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(noun). nhiễm trùng
vocab
cuisine
/kwɪˈzin/
(noun). phong cách ẩm thực
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). thành phần
vocab
flavor
/ˈfleɪvər/
(verb). ướp gia vị, làm tăng thêm mùi vị
vocab
wipe out
/waɪp aʊt/
(verb). xóa sổ
vocab
ratio
/ˈreɪʃiˌoʊ/
(noun). tỉ lệ
vocab
unbalanced
/ənˈbælənst/
(adj). không cân bằng
vocab
swift
/swɪft/
(adj). nhanh chóng
vocab
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
vocab
halt
/hɔlt/
(verb). dừng lại, hoãn lại
vocab
salvage
/ˈsælvəʤ/
(verb). cứu trợ, cứu hộ
vocab
lowland
/ˈloʊˌlænd/
(adj). miền trũng, gần mực nước biển
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). biện pháp
vocab
seedling
/ˈsidlɪŋ/
(noun). chồi
vocab
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). mái che
vocab
cutting
/ˈkʌtɪŋ/
(noun). cành giâm
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). phát hiện
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
vocab
bush
/bʊʃ/
(noun). bụi cây
vocab
temperate
/ˈtɛmprət/
(adj). ôn đới
vocab