Từ Vựng Bài Nghe Research Project
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Research Project được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 9. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(noun). đối tượng, chủ đề
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
feasibility
/ˌfizəˈbɪləti/
(noun). sự khả thi
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
praise
/preɪz/
(noun). lời khen
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). góp ý, phản hồi
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). hướng dẫn
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
curious
/ˈkjʊriəs/
(adj). tò mò
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc lại, làm ai đó nhớ
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). khoa
source
/sɔrs/
(noun). nguồn
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tạp chí khoa học, tạp chí chuyên ngành
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
sponsor
>> sponsorship (n)
/ˈspɑnsər/
(verb). tài trợ
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học