Từ Vựng Bài Nghe Reflective Journal Assignment

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Reflective Journal Assignment được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Reflective Journal Assignment

reflective
/rɪˈflɛktɪv/
(adj). Phản chiếu,Suy nghĩ, nghi ngờ
vocab
brief
/brif/
(adj). Ngắn, vắn tắt, gọn
vocab
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). Mục lục sách tham khảo, Thư mục Thư mục học
vocab
footnotes
/ˈfʊtˌnoʊts/
(noun). Lời chú ở cuối trang
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đủ; thích đáng
vocab
comply
/kəmˈplaɪ/
(verb). Tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
vocab
chairman
/ˈʧɛrmən/
(noun). Chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
vocab
elaborate
/ɪˈlæbrət/
(verb). Thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt
vocab
charismatic
/kɛrɪzˈmætɪk/
(adj). Thuyết phục, lôi cuốn
vocab
high-pressure
/haɪ-ˈprɛʃər/
(adj). áp suất cao, áp lực cao
vocab
self-awareness
/sɛlf-əˈwɛrnəs/
(noun). sự tự ý thức tự giác
vocab
modest
/ˈmɑdəst/
(adj). Khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
vocab
pointless
/ˈpɔɪntləs/
(adj). Vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng, vu vơ (câu chuyện); vô dụng, vô mục đích
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa (một từ...) Định rõ, vạch rõ
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). nội quy những điều quy định
vocab
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). Giả định; cho rằng; giả sử
vocab
state
/steɪt/
(verb). Phát biểu, nói rõ, tuyên bố
vocab
double check
/ˈdʌbəl ʧɛk/
(verb). Kiểm tra tỉ mỉ
vocab
guidelines
/ˈgaɪˌdlaɪnz/
(noun). nguyên tắc, hướng dẫn
vocab