Từ Vựng Bài Nghe Preston Park Run

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Preston Park Run được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Preston Park Run

circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). tròn, có hình vòng tròn
vocab
lengthen
/ˈlɛŋθən/
(verb). kéo dài
vocab
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
vocab
scan
/skæn/
(verb). quét vạch, quét mã
vocab
barcode
/ˈbɑrkoʊd/
(noun). mã vạch
vocab
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). đăng kí
vocab
charge
/ʧɑrʤ/
(verb). phí
vocab
loss
/lɔs/
(noun). sự thua lỗ
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp
vocab
guide
/gaɪd/
(verb). hướng dẫn
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). minh họa
vocab
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). sự rèn luyện, sự tập luyện
vocab
race
/reɪs/
(noun). cuộc đua
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). một cách chậm chạp, từ từ
vocab