Từ Vựng Bài Nghe Presentationabout The Digital Divide
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Presentationabout The Digital Divide được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). các tiêu chuẩn
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). Nội dung
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kỹ xảo, Kỹ thuật, phương pháp
structure
/ˈstrʌkʧər/
(noun). Kết cấu, cấu trúc
feature
/ˈfiʧər/
(noun). Nét đặc biệt, điểm đặc trưng
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa (một từ...)
Định rõ, vạch rõ
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). to recognize someone or something and say or prove who or what that person or thing is
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). đánh giá, ước lượng
peer
/pɪr/
(noun). Người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương
signpost
/ˈsaɪnˌpoʊst/
(verb). chỉ dẫn
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(verb). Xung đột, va chạm
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(adj). thị giác, có liên quan đến thị giác;
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). sự phân tích, phép phân tích
wide-ranging.
/waɪd-ˈreɪnʤɪŋ./
(adj).
rộng khắp
manage to
/ˈmænəʤ tu/
(verb). Đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được các
impress
/ˈɪmˌprɛs/
(verb). Gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). Hệ phương pháp
Phương pháp luận
pointer
/ˈpɔɪntər/
(noun). lời khuyên, lời gợi ý
sudden
/ˈsʌdən/
(adj). bất ngờ,đột ngột
praise
/preɪz/
(verb). Khen ngợi, ca ngợi, tán dương
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). Kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
round it off
/raʊnd ɪt ɔf/
(verb). Quy lại, tóm lại
strong point
/strɔŋ pɔɪnt/
(noun).
điểm mạnh
limitation
/ˌlɪmɪˈteɪʃən/
(noun). Sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
flesh out
/flɛʃ aʊt/
(verb). Thêm thông tin hoặc chi tiết.