Từ Vựng Bài Nghe Parks & Open Spaces

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Parks & Open Spaces được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Parks & Open Spaces

delighted
/dɪˈlaɪtəd/
(adj). tỏ ra vui thích
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
pleasant
/ˈplɛzənt/
(adj). dễ chịu, thú vị; hay, đẹp
vocab
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tiếp cận
vocab
noted
/ˈnoʊtəd/
(adj). nổi tiếng
vocab
willow
/ˈwɪˌloʊ/
(noun). cây liễu
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ xưa
vocab
craft
/kræft/
(noun). đồ thủ công
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
vocab
replica
/ˈrɛplɪkə/
(noun). bản sao
vocab
herb
/ɜrb/
(noun). thảo mộc
vocab
dye
/daɪ/
(noun). thuốc nhuộm
vocab
illustrated
/ˈɪləˌstreɪtəd/
(adj). minh họa
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia, chuyên viên
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). phí
vocab
turn up
/tɜrn ʌp/
(verb). đến
vocab
keen
/kin/
(adj). say mê
vocab
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
vocab
torn
/tɔrn/
(verb). bị rách, bị xé
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra
vocab
path
/pæθ/
(noun). con đường
vocab
refreshment
/rəˈfrɛʃmənt/
(noun). đồ ăn thức uống, nước giải khát
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
lead off
/lid ɔf/
(verb). bắt đầu đi từ
vocab
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). thuộc về hình tròn, có hinh dạng tròn
vocab
surround
/səˈraʊnd/
(verb). bao quanh
vocab
wooded
/ˈwʊdɪd/
(adj). bao quanh bởi cây
vocab
section
/ˈsɛkʃən/
(noun). bộ phận, mục sách
vocab
litter
/ˈlɪtər/
(noun). rác
vocab
hedge
/hɛʤ/
(noun). hàng rào, bở dậu
vocab
ranger
/ˈreɪnʤər/
(noun). nữ hướng đạo sinh
vocab