Từ Vựng Bài Nghe Paragliding School Inquiry

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Paragliding School Inquiry được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Paragliding School Inquiry

insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). thương tích, vết thương
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
vocab
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). đồ dùng cá nhân
vocab
theft
/θɛft/
(noun). việc mất trộm
vocab
keen
/kin/
(adj). hăng hái, nhiệt tình
vocab
cyclist
/ˈsaɪkəlɪst/
(noun). người đạp xe, vận động viên xe đạp
vocab
off the beaten track/path
/ɔf ðə ˈbitən træk/pæθ/
(adj). nơi xa xôi hẻo lánh
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
vocab
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
vocab
pullover
/ˈpʊlˌəʊvə/
(noun). áo len
vocab
sleeve
/sliv/
(noun). tay áo
vocab
fancy
/ˈfænsi/
(verb). muốn làm gì đó
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
vocab
lotion
/ˈloʊʃən/
(noun). kem dưỡng da, kem bôi ngoài da
vocab
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
vocab
caravan
/ˈkærəˌvæn/
(noun). nhà lưu động
vocab
bed and breakfast
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst/
(noun). nhà trọ có bao gồm điểm tâm sáng
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
vocab
field trip
/fild trɪp/
(noun). chuyến tham quan thực tế
vocab
hostel
/ˈhɑstəl/
(noun). nhà trọ, nhà nghỉ
vocab
pray
/preɪ/
(verb). cầu nguyện
vocab
ring
/rɪŋ/
(verb). gọi điện thoại
vocab