Từ Vựng Bài Nghe Paper On Public Libraries

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Paper On Public Libraries được lấy từ cuốn Cambridge 12 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Paper On Public Libraries

reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh lại, cho thấy bản chất của cái gì đó
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí, sự cấp tiền, sự cấp vốn
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
external
/ɪkˈstɜrnəl/
(adj). bên ngoài, ở ngoài
vocab
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). dân số
vocab
obsolete
/ˈɑbsəˌlit/
(adj). lạc hậu, lỗi thời
vocab
best-seller
/bɛst-ˈsɛlər/
(noun). sản phẩm bán chạy nhất, thường dùng để nói về sách
vocab
up-to-date
/ʌp-tu-deɪt/
(adj). mới cập nhật, mới nhất
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). bao gồm, chứa đựng
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). tiên đoán trước, cho rằng, mong đợi điều gì đó
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). gây ảnh hưởng lên, tác động đến
vocab
facilities
/fəˈsɪlətiz/
(noun). các phương tiện, công cụ, trang thiết bị
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). phương pháp, biện pháp
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). yêu cầu
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
located
/ˈloʊˌkeɪtəd/
(adj). được đặt ở đâu đó
vocab
politician
/ˌpɑləˈtɪʃən/
(noun). chính trị gia
vocab
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu
vocab
fancy
/ˈfænsi/
(verb). muốn làm gì đó
vocab
be supposed to
/bi səˈpoʊzd tu/
(verb). nên làm, cần làm gì đó
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). cái được ưa thích hơn
vocab
in-depth
/ɪn-dɛpθ/
(adj). chi tiết, kỹ lưỡng
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab