Từ Vựng Bài Nghe Pacific Tapa Cloth

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Pacific Tapa Cloth được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Pacific Tapa Cloth

fabric
/ˈfæbrɪk/
(noun). Vải
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). địa phương; (thuộc) thổ dân
vocab
weave
/wiv/
(verb). Dệt
vocab
sew
/soʊ/
(verb). May, khâu
vocab
recreational
/ˌrɛkriˈeɪʃənəl/
(adj). có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). Thiết thực, có ích, mang tính thực tế
vocab
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
vocab
figure out
/ˈfɪgjər aʊt/
(verb). đoán, tìm hiểu, luận ra
vocab
bark
/bɑrk/
(noun). Vỏ cây
vocab
exclusive
/ɪkˈsklusɪv/
(adj). Riêng biệt, dành riêng
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
vocab
staple
/ˈsteɪpəl/
(adj). Chính, chủ yếu; cơ bản; chuẩn mực
vocab
take into account
/teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/
(verb). tính đến,xem xét,chú ý
vocab
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). Di trú; di cư
vocab
superior
/suˈpɪriər/
(adj). Khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn
vocab
adhesive
/ædˈhisɪv/
(adj). Dính, bám chắc
vocab
fabricate
/ˈfæbrəˌkeɪt/
(verb). làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
vocab
fine
/faɪn/
(adj). Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
vocab
stitch
/stɪʧ/
(noun). Mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc
vocab
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). Tiêu biểu, điển hình
vocab
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). Ông bà, tổ tiên
vocab
profound
/proʊˈfaʊnd/
(adj). Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy Đòi hỏi suy nghĩ, nghiên cứu nhiều
vocab
funeral
/ˈfjunərəl/
(noun). Lễ tang; sự chôn cất
vocab
investiture
/ɪnˈvɛstəʧər/
(noun). Lễ phong chức
vocab
ceremony
/ˈsɛrəˌmoʊni/
(noun). Nghi thức, nghi lễ
vocab
wrap
/ræp/
(noun). Gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
vocab
worship
/ˈwɜrʃəp/
(verb). Thờ, thờ phụng, tôn thờ
vocab
currency
/ˈkɜrənsi/
(noun). Tiền, tiền tệ
vocab
commodity
/kəˈmɑdəti/
(noun). Hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
vocab
pigment
/ˈpɪgmənt/
(noun). Chất màu, chất nhuộm
vocab
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). Trang hoàng, trang trí
vocab
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). Tính cạnh tranh, đua tranh
vocab
promising
/ˈprɑməsɪŋ/
(adj). Có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng
vocab
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). Màn
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). Miêu tả, hình dung, Thay mặt, làm người thay thế, đại diện cho
vocab