Từ Vựng Bài Nghe New Staff At Theatre

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề New Staff At Theatre được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe New Staff At Theatre

modernised
/ˈmɑdərˌnaɪzd/
(verb). hiện đại hóa
vocab
refurbishment
/riˈfɜrbɪʃmənt/
(noun). tân trang
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(adj). bên trong
vocab
postpone
/poʊstˈpoʊn/
(verb). hoãn
vocab
slim
/slɪm/
(adj). thon thả
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). có ý định
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). kỹ thuật
vocab
enquire
/ɪnˈkwaɪər/
(verb). hỏi đáp
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). nội bộ
vocab
foyer
/ˈfɔɪər/
(noun). sảnh
vocab
computerised
/kəmˈpjutəˌraɪzd/
(adj). chạy bằng máy tính
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân quỹ,ngân sách
vocab
legroom
/ˈleɡruːm/
(noun). chỗ duỗi chân
vocab
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội, thời cơ
vocab
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê, mướn
vocab
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). hội nghị
vocab
trainer
/ˈtreɪnər/
(noun). người huấn luyện
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). sự đòi, sự yêu cầu;[vật] yêu cầu; nhu cầu
vocab
prove
/pruv/
(verb). chứng minh, chứng tỏ
vocab