Từ Vựng Bài Nghe Nanotechnology

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Nanotechnology được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Nanotechnology

uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được (thành quả)
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
vocab
due
/du/
(adj). Đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả
vocab
struggling
/ˈstrʌgəlɪŋ/
(adj). vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
vocab
allocate
/ˈæləˌkeɪt/
(verb). Chỉ định; dùng ,Phân phối, phân phát; chia phần
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)
vocab
fascination
/ˌfæsəˈneɪʃən/
(noun). Sự thôi miên, sự làm mê Sự mê hoặc, sự quyến rũ
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh; mặt
vocab
field
/fild/
(noun). Lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
vocab
range
/reɪnʤ/
(noun). Phạm vi, lĩnh vực; trình độ
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). Lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). Đông, đông đảo, nhiều
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). Sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
vocab
water-repellent
/ˈwɔtərrɪˈpɛlənt/
(adj). không thấm nước
vocab
additive
/ˈædətɪv/
(noun). (kỹ thuật) chất cho thêm vào, chất phụ gia
vocab
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). Sự thăm dò, sự thám hiểm
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
vocab
tailor
/ˈteɪlər/
(verb). Biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu
vocab
omit
/oʊˈmɪt/
(verb). Bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...)
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Định, có ý định, có ý muốn
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến
vocab
tie
/taɪ/
(verb). Liên kết, nối
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Sửa đổi, thay đổi
vocab
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(noun). Vật bỏ đi, rác rưởi
vocab
respect
/rɪˈspɛkt/
(noun). Khía cạnh, chi tiết cụ thể
vocab
abruptly
/əˈbrʌptli/
(adv). Bất ngờ, đột ngột
vocab
eye contact
/aɪ ˈkɑnˌtækt/
(noun). Tiếp xúc bằng mắt Nhìn vào mắt người đối thoại
vocab
distracting
/dɪˈstræktɪŋ/
(adj). xao lãng,đãng trí, rối trí
vocab
originality
/əˌrɪʤəˈnælɪti/
(noun). Tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, mới mẻ
vocab
glance at
/glæns æt/
(verb). Liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
vocab
odd.
/ɑd./
(adj). Kỳ cục, kỳ quặc
vocab
scratch
/skræʧ/
(verb). gãi, cào xước
vocab
familiar with
/fəˈmɪljər wɪð/
(adj). Quen thuộc,Thân thiết, thân tình
vocab
handout
/ˈhænˌdaʊt/
(noun). Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô
vocab