Từ Vựng Bài Nghe Mount Rushmore

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Mount Rushmore được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Mount Rushmore

purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). Mục đích, ý định
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). công trình (xây dựng)
vocab
memorial
/məˈmɔriəl/
(noun). Đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
vocab
roam
/roʊm/
(verb). Đi chơi rong; đi lang thang
vocab
tourist attraction
/ˈtʊrəst əˈtrækʃən/
(noun). điểm thu hút khách du lịch
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). Kết hợp, phối hợp
vocab
sculptor
/ˈskʌlptər/
(noun). nghệ sĩ điêu khắc, Nhà điêu khắc; thợ chạm
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Vẽ Mô tả, miêu tả
vocab
waist
/weɪst/
(noun). Eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). sự cấp tiền sự cấp vốn, kinh phí
vocab
sculpt
/skʌlpt/
(verb). điêu khắc (
vocab
bare
/bɛr/
(adj). Trống không, rỗng, trơ trụi;
vocab
hikers
/ˈhaɪkərz/
(noun). Người đi bộ đường dài
vocab
carving
/ˈkɑrvɪŋ/
(verb). Nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
vocab
pillars
/ˈpɪlərz/
(noun). cột trụ
vocab
erode
/ɪˈroʊd/
(verb). xói mòn, ăn mòn
vocab
delicate
/ˈdɛləkət/
(adj). Mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). Hướng
vocab
orientation
/ˌɔriɛnˈteɪʃən/
(noun). sự đặt hướng, định hướng
vocab
declared
/dɪˈklɛrd/
(verb). công khai, tuyên bố
vocab
march
/mɑrʧ/
(verb). Cuộc đi bộ; cuộc diễu hành
vocab
expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). Cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi
vocab
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). Xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng
vocab
joke
/ʤoʊk/
(verb). Nói đùa Đùa bỡn, giễu cợt
vocab
treks
/trɛks/
(verb). Chuyến đi vất vả
vocab
fatalities
/fəˈtælɪtiz/
(noun). sự rủi ro, tai ương Ảnh hưởng nguy hại Sự chết bất hạnh
vocab
soak up
/soʊk ʌp/
(verb). Ngâm, nhúng, thấm
vocab
souvenir
/ˌsuvəˈnɪr/
(noun). Vật kỷ niệm, đồ lưu niệm
vocab
hydrated
/ˈhaɪˌdreɪtəd/
(adj). đủ nước, đủ ẩm
vocab
treat
/trit/
(noun). Sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi
vocab
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). Làm bằng gỗ
vocab