Từ Vựng Bài Nghe Minster Park

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Minster Park được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Minster Park

transformation
/ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
(noun). sự biến đổi
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). nguồn gốc
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). hòa giải, dàn xếp
vocab
possession
/pəˈzɛʃən/
(noun). sự chiếm hữu; quyền sở hữu
vocab
amenity
/əˈmɛnəti/
(noun). sự thích nghi, sự dễ chịu
vocab
resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). cư dân
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). chiến dịch
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). ở cấp bậc cao hơn, có quyền hạn cao hơn
vocab
statue
/ˈstæˌʧu/
(noun). bức tượng
vocab
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
vocab
densely
/ˈdɛnsli/
(adv). đông đúc
vocab
petition
/pəˈtɪʃən/
(noun). kiến nghị
vocab
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). cuộc biểu tình
vocab
dig up
/dɪg ʌp/
(verb). đào bới
vocab
troop
/trup/
(adj). thuộc đoàn quân
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại
vocab
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). xét lại, xem lại, duyệt lại
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
vocab
pond
/pɑnd/
(noun). cái ao
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). thuộc về gỗ, bằng gỗ
vocab
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). bức tượng
vocab
bank
/bæŋk/
(noun). bờ sông
vocab
bend
/bɛnd/
(noun). khúc uốn
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). định dùng
vocab
enlarge
/ɛnˈlɑrʤ/
(verb). mở rộng
vocab
maze
/meɪz/
(noun). mê cung
vocab
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). thuộc về hình tròn, có hinh dạng tròn
vocab
tennis court
/ˈtɛnəs kɔrt/
(noun). sân tennis
vocab
double
/ˈdʌbəl/
(verb). nhân đôi
vocab
right angle
/raɪt ˈæŋgəl/
(noun). góc vuông
vocab
fitness area
/ˈfɪtnəs ˈɛriə/
(noun). nơi tập luyện thể thao
vocab