Từ Vựng Bài Nghe Megequip Customer Detail

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Megequip Customer Detail được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Megequip Customer Detail

flat
/flæt/
(noun). căn hộ
vocab
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). việc giao hàng
vocab
avenue
/ˈævɪnjuː/
(noun). đại lộ
vocab
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv). trước
vocab
cash
/kæʃ/
(noun). tiền mặt
vocab
discount
/ˈdɪskaʊnt/
(noun). giảm giá
vocab
catalogue
/ˈkætəlɒg/
(noun). mục lục, bản liệt kê sản phẩm, catalô
vocab
urgent
/ˈɜːʤənt/
(adj). gấp, khẩn cấp
vocab
useless
/ˈjuːslɪs/
(adj). vô dụng
vocab
adjustable
/əˈʤʌstəbl/
(adj). có thể điều chỉnh
vocab
cabinet
/ˈkæbɪnɪt/
(noun). tủ đựng
vocab
drawer
/ˈdrɔːə/
(noun). ngăn kéo
vocab
lock
/lɒk/
(noun). khóa
vocab
ordinary
/ˈɔːdnri/
(adj). bình thường
vocab
secure
/sɪˈkjʊə/
(adj). chắc chắn, kiên cố
vocab
stock
/stɒk/
(noun). kho
vocab
lamp
/læmp/
(noun). đèn
vocab
van
/væn/
(noun). xe tải
vocab
order
/ˈɔːdə/
(noun). đơn hàng
vocab