Từ Vựng Bài Nghe Matthews Island Holidays

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Matthews Island Holidays được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Matthews Island Holidays

destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). nơi đến
vocab
compete
/kəmˈpit/
(verb). cạnh tranh
vocab
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
vocab
rail
/reɪl/
(noun). đường ray; đường xe lửa
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). quyến rũ, hấp dẫn, mê hồn
vocab
ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
vocab
Incidentally
/ˌɪnsɪˈdɛntəli/
(adv). tiện thể
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
vocab
supplement
/ˈsʌpləmənt/
(noun). phụ phí
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). có thể chọn để thay cho một cái khác; khác
vocab
consist of
/kənˈsɪst ʌv/
(adv). bao gồm
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). nhiều
vocab
isle
/aɪl/
(noun). hòn đảo nhỏ
vocab
parliament
/ˈpɑrləmənt/
(noun). nghị viện
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). chắc chắn, quả quyết
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). vận hành, hoạt động
vocab
surviving
/sərˈvaɪvɪŋ/
(adj). còn tồn tại
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy chứng nhận
vocab
leisurely
/ˈlizərli/
(adj). rảnh rang; thong thả, thong dong
vocab
promenade
/ˌprɑməˈneɪd/
(noun). lối đi dạo, thường ở cạnh biển
vocab
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). hùng vĩ, đẹp mắt
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
vocab
pass
/pæs/
(noun). giấy thông hành
vocab
transport
/ˈtrænspɔrt/
(noun). phương tiện giao thông
vocab
heritage site
/ˈhɛrətəʤ saɪt/
(noun). địa điểm di sản
vocab
steam
/stim/
(noun). hơi nước
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). quan sát từ trên cao trông xuống
vocab
medieval castle
/mɪˈdivəl ˈkæsəl/
(noun). lâu đài thời trung cổ
vocab