Từ Vựng Bài Nghe Materials

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Materials được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Materials

approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
vocab
clay
/kleɪ/
(noun). đất sét
vocab
mold
/moʊld/
(verb). tạo hình, tạo khuôn
vocab
figurine
/ˌfɪgjəˈrin/
(noun). tượng nhỏ, mô hình
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). vẽ, miêu tả
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vocab
store
/stɔr/
(verb). lưu trữ, lưu giữ
vocab
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). trở ngại, hạn chế
vocab
porous
/ˈpɔrəs/
(adj). bị rỗ, có nhiều lỗ nhỏ
vocab
brittle
/ˈbrɪtəl/
(adj). dễ gãy, dễ vỡ, giòn
vocab
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng chất
vocab
commodity
/kəˈmɑdəti/
(noun). hàng hóa
vocab
spy >> spies (plural)
/spaɪ/
(noun). điệp viên
vocab
rate
/reɪt/
(noun). tốc độ
vocab
crystal >> crystalline (adj)
/ˈkrɪstəl/
(noun). tinh thể
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). lan rộng, trên diện rộng
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). có sáng kiến, có đổi mới
vocab
reaction
/riˈækʃən/
(noun). phản ứng
vocab
volcanic
/vɑlˈkænɪk/
(adj). có liên quan tới núi lửa
vocab
ash
/æʃ/
(noun). tro
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp cho
vocab
harbor
/ˈhɑrbər/
(noun). cảng
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
vocab
dissolve
/dɪˈzɑlv/
(verb). ăn mòn, làm tan ra
vocab
ceramics
/səˈræmɪks/
(noun). đồ gốm
vocab
discover >> discovery (n)
/dɪˈskʌvər/
(verb). phát hiện, khám phá ra
vocab
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). cứng
vocab
shatter
/ˈʃætər/
(verb). vỡ vụn, làm tan nát
vocab
porcelain
/ˈpɔrsələn/
(noun). sứ
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(noun). bê tông
vocab