Từ Vựng Bài Nghe Marine Renewable Energy (Ocean Energy)

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Marine Renewable Energy (Ocean Energy) được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Marine Renewable Energy (Ocean Energy)

rapidly
/ˈræpədli/
(adv). một cách nhanh chóng
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng, phát triển
vocab
fossil fuel
/ˈfɑsəl ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu hóa thạch
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). cuối cùng, suy cho cùng
vocab
derive
/dəˈraɪv/
(verb). lấy được từ
vocab
harness
/ˈhɑrnəs/
(verb). Khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). loại
vocab
thermal
/ˈθɜrməl/
(adj). thuộc về nhiệt
vocab
harvest
/ˈhɑrvəst/
(verb). thu hoạch, thu
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra ý tưởng
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). hiệu quả
vocab
standstill
/ˈstændˌstɪl/
(noun). sự dừng lại, sự bế tắc
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
vocab
onshore
/ˈɑnˌʃɔr/
(adj). Ở trên hoặc ở gần bờ (biển)
vocab
reservoir
/ˈrɛzəˌvwɑr/
(noun). bể chứa nước nhân tạo
vocab
offshore
/ˈɔfˈʃɔr/
(adj). ngoài khơi, xa bờ
vocab
erratic
/ɪˈrætɪk/
(adj). thất thường
vocab
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). bất lợi, khuyết điểm
vocab
sediment
/ˈsɛdəmənt/
(noun). cặn, sạn
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). có thể tiên đoán được
vocab
tidal
/ˈtaɪdəl/
(noun). thuộc thủy triều
vocab
lagoon
/ləˈgun/
(noun). phá(có thể tham khảo địa danh Phá Tam Giang)
vocab
shelter
/ˈʃɛltər/
(verb). che chở, bao bọc, bao phủ
vocab
rush
/rʌʃ/
(verb). chảy mạnh, chảy xiết
vocab
breakwater
/ˈbreɪˌkwɔtər/
(noun). đê chắn sóng
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). hoạt động
vocab
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). khí thải
vocab
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). sự bảo trì, bảo dưỡng
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). ước lượng, ước chừng
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). bộ phận thành phần
vocab
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). sự di cư
vocab