Từ Vựng Bài Nghe Lecture-Listening Note-Taking Strategies

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Lecture-Listening Note-Taking Strategies được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Lecture-Listening Note-Taking Strategies

strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, phương pháp
vocab
admit
/ədˈmɪt/
(verb). thừa nhận
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). chật vật, gặp khó khăn
vocab
gist
/ʤɪst/
(noun). ý chính
vocab
symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng
vocab
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi lại
vocab
pace
/peɪs/
(noun). tốc độ
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). hiểu, giải thích, trình bày theo cách hiểu riêng
vocab
anticipation
/ænˌtɪsəˈpeɪʃən/
(noun). sự mong chờ, sự mong đợi
vocab
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). gợi ý, đề xuất
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chi tiết, tác dụng
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán, phù hợp với gì đó
vocab
heading
/ˈhɛdɪŋ/
(noun). tiêu đề, đề mục
vocab
legal
/ˈligəl/
(adj). về mặt pháp luật
vocab
judicial
/ʤuˈdɪʃəl/
(adj). liên quan tới tòa án
vocab
courtroom
/ˈkɔrˌtrum/
(noun). tòa án
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp, khó hiểu
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). nối vào, gắn vào
vocab
associated
/əˈsoʊsiˌeɪtəd/
(verb). có liên quan
vocab
direction
/dəˈrɛkʃən/
(noun). phương hướng
vocab
linear
/ˈlɪniər/
(adj). thẳng hàng, theo đường thẳng
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). dễ đoán trước, có thể đoán trước
vocab
orderly
/ˈɔrdərli/
(adj). ngăn nắp, gọn gàng
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi, thích ứng
vocab