Từ Vựng Bài Nghe Lecture About Caves

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Lecture About Caves được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Lecture About Caves

ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
challenging
/ˈʧælənʤɪŋ/
(adj). thách thức, khó khăn
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp, khó hiểu
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). môn học
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
vocab
undiscovered
/ˌʌndɪˈskʌvərd/
(adj). chưa được khám phá
vocab
radically
/ˈrædɪkli/
(adv). một cách to lớn, một cách chóng mặt
vocab
seep
/sip/
(verb). thấm vào, rỉ vào
vocab
soluble
/ˈsɑljəbəl/
(adj). có thể hòa tan
vocab
dissolve
/dɪˈzɑlv/
(verb). ăn mòn, làm tan ra
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
limestone
/ˈlaɪmˌstoʊn/
(noun). đá vôi
vocab
lava
/ˈlɑvə/
(noun). dung nham
vocab
volcano
/vɑlˈkeɪnoʊ/
(noun). núi lửa
vocab
solidify
/səˈlɪdəˌfaɪ/
(verb). đông lại, đặc lại
vocab
beneath
/bɪˈniθ/
(preposition). ở dưới
vocab
pound
/paʊnd/
(verb). đập vào, vỗ vào
vocab
erode
/ɪˈroʊd/
(verb). xói mòn, ăn mòn
vocab
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). cứng
vocab
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). sự hình thành, tạo hình
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). gặp phải
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(verb). đọng lại
vocab
alternatively
/ɔlˈtɜrnətɪvli/
(adv). thay vào đó
vocab
flowstone
/ˈfloʊstoʊn/
(noun). thạch nhũ có hình dạng giống như đá đang chảy xuống
vocab
astonishing
/əˈstɑnɪʃɪŋ/
(adj). đáng kinh ngạc
vocab
await
/əˈweɪt/
(verb). đang chờ đợi
vocab
boulder
/ˈboʊldər/
(noun). tảng đá
vocab
unlock
/ənˈlɑk/
(verb). mở ra
vocab
fascinate
/ˈfæsəˌneɪt/
(verb). làm kinh ngạc
vocab
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). một phần nhỏ, phần không đáng kể
vocab
intriguing
/ɪnˈtrigɪŋ/
(adj). thú vị
vocab
hollow
/ˈhɑloʊ/
(adj). rỗng
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ
vocab