Từ Vựng Bài Nghe Kira - The Exchange Student
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Kira - The Exchange Student được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Pharmacy
/ˈfɑrməsi/
(noun). môn dược, khoa dược
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). công nhận
realise
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
no wonder
/noʊ ˈwʌndər/
(noun). dĩ nhiên
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(adv). việc được phân công, bài tập
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen với
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
overseas
/ˈoʊvərˈsiz/
(adj). hải ngoại, nước ngoài
alter
/ˈɔltər/
(verb). thay đổi, biến đổi
lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài giảng
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). giải quyết
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). sự hẹn gặp
mature
/məˈʧʊr/
(adj). trưởng thành
assertive
/əˈsɜrtɪv/
(adj). quyết đoán
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa, ngành (trong trường đại học)
specialise
/ˈspɛʃəˌlaɪz/
(verb). chuyên môn hóa
apart from
/əˈpɑrt frʌm/
(preposition). ngoại trừ
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). mang tính thực tế
community
/kəmˈjunəti/
(noun). Cộng đồng
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kỳ
dispensary
/dɪˈspɛnsəri/
(noun). trạm phát thuốc
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). thành tựu
confident
/ˈkɑnfədənt/
(adj). tự tin
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). sự đề xuất, sự đề nghị
translate
/trænˈzleɪt/
(verb). phiên dịch