Từ Vựng Bài Nghe Joining Youth Council

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề JJoining Youth Council được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Joining Youth Council

election
/ɪˈlɛkʃən/
(noun). bầu cử
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
vocab
courier
/ˈkɜriər/
(noun). người chuyển phát
vocab
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). thành công
vocab
ambition
/æmˈbɪʃən/
(noun). tham vọng
vocab
parliament
/ˈpɑrləmənt/
(noun). quốc hội
vocab
keen on
/kin ɑn/
(adj). hứng thú
vocab
appeal
/əˈpil/
(verb). thu hút
vocab
nominated
/ˈnɑməˌneɪtəd/
(verb). đề cử
vocab
chair
/ʧɛr/
(noun). chủ tịch
vocab
local
/ˈloʊkəl/
(adj). (thuộc) địa phương
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
vocab
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). gợi ý, ý kiến
vocab
flat
/flæt/
(adj). phẳng
vocab
short-term
/ʃɔrt-tɜrm/
(adj). ngắn hạn
vocab
hobby
/ˈhɑbi/
(noun). sở thích
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). khá, nhiều
vocab