Từ Vựng Bài Nghe Hotel Accommodation In Darwin

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hotel Accommodation In Darwin được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 7. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Hotel Accommodation In Darwin

Lodge
/lɑʤ/
(noun). Nhà nghỉ Túp lều
vocab
downtown
/ˈdaʊnˈtaʊn/
(noun). khu vực thành phố
vocab
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy tiếp tân
vocab
sheet
/ʃit/
(noun). Khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn
vocab
hostel
/ˈhɑstəl/
(noun). nhà tập thể
vocab
insects
/ˈɪnˌsɛkts/
(noun). sâu bọ, côn trùng
vocab
suit
/sut/
(verb). thích hợp; quen; đủ điều kiện,
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). Sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích
vocab
untidy
/ənˈtaɪdi/
(adj). Không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch
vocab
locker
/ˈlɑkər/
(noun). Tủ có khoá, két có khoá
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). Không khí
vocab
towel
/ˈtaʊəl/
(noun). Khăn lau; khăn tắm
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, biến đổi, đổi khác
vocab
put up with
/pʊt ʌp wɪð/
(verb). chịu đựng
vocab
welcoming
/ˈwɛlkəmɪŋ/
(adj). Được tiếp đãi ân cần, được hoan nghênh
vocab