Từ Vựng Bài Nghe Hostels
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hostels được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
dormitory
/ˈdɔːmɪtri/
(noun). ký túc xá
membership
/ˈmɛmbəʃɪp/
(noun). tư cách hội viên
discount
/ˈdɪskaʊnt/
(noun). giảm giá
ideal
/aɪˈdɪəl/
(adj). lý tưởng
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
restore
/rɪsˈtɔː/
(verb). khôi phục
scooter
/ˈskuːtə/
(noun). xe máy
cycle
/ˈsaɪkl/
(verb). đạp xe
district
/ˈdɪstrɪkt/
(noun). quận, khu vực
entertainment
/ˌɛntəˈteɪnmənt/
(noun). việc giải trí
resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). người dân, cư dân
hostel
/ˈhɒstəl/
(noun). nhà trọ, nhà nghỉ
downtown
/ˈdaʊntaʊn/
(noun). trung tâm thành phố
backpacker
/ˈbækˌpækə/
(noun). khách du lịch bụi
reasonable
/ˈriːznəbl/
(adj). hợp lý, có lý
charge
/ʧɑːʤ/
(noun). phí