Từ Vựng Bài Nghe Holiday Rentals

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Holiday Rentals được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Holiday Rentals

accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). phòng để ở, chỗ ở
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). muốn biết, tự hỏi
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
vocab
surround
/səˈraʊnd/
(verb). bao quanh; bao vây
vocab
field
/fild/
(noun). cánh đồng
vocab
annex
/ˈæˌnɛks/
(noun). nhà phụ
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). tính năng, nét đặc trưng
vocab
woodland
/ˈwʊˌdlænd/
(noun). vùng nhiều cây cối, vùng rừng
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). [thuộc] nông thôn
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). nhìn [từ vị trí cao] xuống, trông xuống
vocab
spacious
/ˈspeɪʃəs/
(adj). rộng rãi
vocab
private
/ˈpraɪvət/
(adj). riêng; tư; cá nhân
vocab
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). hẹp
vocab