Từ Vựng Bài Nghe Health Centres

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Health Centres được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Health Centres

register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). đăng ký
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). đề xuất, khuyến nghị
vocab
run
/rʌn/
(verb). vận hành
vocab
clinic
/ˈklɪnɪk/
(noun). phòng khám
vocab
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). sự hẹn gặp
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phải trả, tiền thù lao
vocab
vaccinate
/ˈvæksəneɪt/
(verb). tiêm chủng
vocab
sport injury treatment
/spɔrt ˈɪnʤəri ˈtritmənt/
(noun). chữa trị chấn thương thể thao
vocab
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). sự điều trị
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). có thể chọn để thay cho một cái khác; khác
vocab
acupuncture
/ˈækjuˌpʌŋkʧər/
(noun). châm cứu
vocab
employer
/ɛmˈplɔɪər/
(noun). người tuyển việc
vocab
check-up
/ʧɛk-ʌp/
(noun). khám sức khỏe
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
give up
/gɪv ʌp/
(verb). từ bỏ
vocab
asthma
/ˈæzmə/
(noun). bệnh hen suyễn
vocab
heart disease
/hɑrt dɪˈziz/
(noun). bệnh tim
vocab
primary school
/ˈpraɪˌmɛri skul/
(noun). trường tiểu học
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). hình dung, tưởng tượng
vocab