Từ Vựng Bài Nghe GROUP Group Presentation Assignment
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Group Presentation Assignment được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
informative
/ɪnˈfɔrmətɪv/
(adj). chứa nhiều thông tin
assign
/əˈsaɪn/
(verb). chỉ định, phân công
loan
/loʊn/
(noun). tiền vay mượn, tiền nợ
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). yêu cầu
view
/vju/
(noun). quan điểm
smoke
/smoʊk/
(verb). hút thuốc
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). phương án
cigarette
/ˌsɪgəˈrɛt/
(noun). điếu thuốc lá
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
licensed
/ˈlaɪsənst/
(adj). có giấy phép, được quyền làm gì đó
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). gửi, giao
attachment
/əˈtæʧmənt/
(noun). tệp đính kèm, bản đính kèm
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
scholarship
/ˈskɑlərˌʃɪp/
(noun). học bổng
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). bài thuyết trình
clarify
/ˈklɛrəˌfaɪ/
(verb). giải thích, làm rõ hơn
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(noun). lịch trình, thời khóa biểu
due
/dju/
(adj). tới lúc, đến kì
apologize
/əˈpɑləˌʤaɪz/
(verb). xin lỗi