Từ Vựng Bài Nghe Goodwood Car Show

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Goodwood Car Show được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Goodwood Car Show

luxurious
/lʌgˈzjʊərɪəs/
(adj). sang trọng
vocab
model
/ˈmɒdl/
(noun). mẫu
vocab
rare
/reə/
(adj). hiếm
vocab
two-seater
/ˈtuːˈsiːtə/
(noun). phương tiện có hai chỗ ngồi
vocab
engine
/ˈɛnʤɪn/
(noun). động cơ
vocab
absorb
/əbˈsɔːb/
(verb). hấp thụ, hút vào
vocab
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/
(noun). sự rung động
vocab
smooth
/smuːð/
(adj). êm ái, mượt
vocab
frame
/freɪm/
(noun). bộ khung
vocab
typical
/ˈtɪpɪk(ə)l/
(adj). bình thường, điển hình
vocab
attraction
/əˈtrækʃ(ə)n/
(noun). điểm nhấn, điểm thu hút
vocab
instrument panel
/ˈɪnstrʊmənt ˈpænl/
(noun). bảng điều khiển
vocab
feature
/ˈfiːʧə/
(noun). chi tiết, tác dụng
vocab
stop-watch
/ˈstɒpwɒʧ/
(noun). đồng hồ bấm giờ
vocab
capable
/ˈkeɪpəbl/
(adj). có khả năng
vocab
aviation
/ˌeɪvɪˈeɪʃ(ə)n/
(noun). ngành hàng không
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪə/
(noun). người tiên phong
vocab
apparent
/əˈpærənt/
(adj). rõ ràng
vocab
resemble
/rɪˈzɛmbl/
(verb). nhìn giống, có sự tương đồng với cái gì đó
vocab
wing
/wɪŋ/
(noun). cánh
vocab
steer >> steering (n)
/stɪə/
(verb). lái, điều khiển
vocab
bizarre
/bɪˈzɑː/
(adj). kỳ lạ, kỳ quặc
vocab
rear
/rɪə/
(adj). ở phía sau
vocab
hefty
/ˈhɛfti/
(adj). to lớn
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). thống trị
vocab
frail
/freɪl/
(adj). yếu, mỏng manh
vocab