Từ Vựng Bài Nghe Fruit Picking
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Fruit Picking được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
hostel
/ˈhɑstəl/
(noun). nhà trọ, nhà nghỉ
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển dụng
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
coast
/koʊst/
(noun). bờ biển
basket
/ˈbæskət/
(noun). rổ, giỏ
mango
/ˈmæŋgoʊ/
(noun). quả xoài
avocado
/ˌævəˈkɑdoʊ/
(noun). quả bơ
blood pressure
/blʌd ˈprɛʃər/
(noun). huyết áp
medical check-up
/ˈmɛdəkəl ʧɛk-ʌp/
(noun). kiểm tra sức khỏe
back
/bæk/
(noun). lưng
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
ladder
/ˈlædər/
(noun). thang
license
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). gửi, giao đồ
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
cottage
/ˈkɑtəʤ/
(noun). nhà nhỏ ở nông thôn
applicant
/ˈæplɪkənt/
(noun). ứng viên
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
sound
/saʊnd/
(verb). nghe có vẻ
suit
/sut/
(verb). phù hợp