Từ Vựng Bài Nghe Film Project

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Film Project được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Film Project

roadwork
/ˈroʊˌdwɜrk/
(noun). việc làm đường
vocab
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). khoa
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
vocab
informed
/ɪnˈfɔrmd/
(adj). có kiến thức, có hiểu biết
vocab
shoot
/ʃut/
(verb). quay phim
vocab
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(noun). lịch trình, thời khóa biểu
vocab
audition
/ɑˈdɪʃən/
(noun). sự thử vai, sự thử giọng
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). rảnh, có thể tham gia
vocab
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
(adj). nhiệt tình
vocab
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
vocab
understudy
/ˈʌndərˌstʌdi/
(noun). diễn viên dự bị, người dự bị
vocab
costume
/kɑˈstum/
(noun). trang phục
vocab
fetch
/fɛʧ/
(verb). đi lấy
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
torch
/tɔrʧ/
(noun). đèn pin
vocab
shopping mall
/ˈʃɑpɪŋ mɔl/
(noun). trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại
vocab
script
/skrɪpt/
(noun). kịch bản
vocab
dig
/dɪg/
(verb). đào
vocab
rehearse
/riˈhɜrs/
(verb). tập dợt
vocab
mill
/mɪl/
(noun). cối xay
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab