Từ Vựng Bài Nghe Family Excursions

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Family Excursions được lấy từ cuốn Cambridge 12 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Family Excursions

surround
/səˈraʊnd/
(verb). bao quanh
vocab
trek
/trɛk/
(noun). chuyến đi
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
vocab
belong
/bɪˈlɔŋ/
(verb). thuộc về
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn, có thể mua được
vocab
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). việc đạp xe
vocab
scenery
/ˈsinəri/
(noun). phong cảnh
vocab
suitable
/ˈsutəbəl/
(adj). phù hợp, thích hợp
vocab
rent
/rɛnt/
(verb). thuê
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). đoán, cho rằng
vocab
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
fare
/fɛr/
(noun). giá vé
vocab
excursion
/ɪkˈskɜrʒən/
(noun). chuyến tham quan
vocab
feed
/fid/
(verb). cho ăn
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). nhiều, đa dạng
vocab
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). xoay sở, có thể làm được
vocab
difficulty
/ˈdɪfəkəlti/
(noun). sự khó khăn
vocab
sort
/sɔrt/
(noun). loại, kiểu
vocab