Từ Vựng Bài Nghe Expertise In Creative Writing

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Expertise In Creative Writing được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Expertise In Creative Writing

initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). Vào lúc đầu, ban đầu
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
vocab
novel
/ˈnɑvəl/
(noun). Tiểu thuyết, truyện
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). Điều khiển, chỉ huy, làm chủ
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). Người tham gia, người tham dự
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). Rộng, rộng rãi, bao quát
vocab
Adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Theo, làm theo
vocab
aloud
/əˈlaʊd/
(adv). Lớn tiếng to
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). sinh ra, tạo ra, phát sinh
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). to recognize someone or something and say or prove who or what that person or thing is
vocab
refine
/rəˈfaɪn/
(verb). Cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (
vocab
autobiography
/ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi/
(noun). Tự truyện
vocab
framework
/ˈfreɪmˌwɜrk/
(noun). khuôn khổ, Chương trình khung
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
vocab
fascinate
/ˈfæsəˌneɪt/
(verb). Mê hoặc, quyến rũ
vocab
prejudice
/ˈprɛʤədɪs/
(noun). Định kiến, thành kiến, sự thiên kiến; trường hợp có định kiến
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
(noun). Sự giải thích, sự làm sáng tỏ
vocab
gifted
/ˈgɪftəd/
(adj). Có tài, thiên tài, có năng khiếu
vocab
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra, nghiên cứu
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). Thủ tục, chuỗi hành động
vocab
transcription
/ˌtrænˈskrɪpʃən/
(noun). Bản sao, bản ghi; việc ghi lại âm thanh thành chữ viết
vocab
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). Loại, thể loại
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Định, có ý định, có ý muốn
vocab
subsequent
/ˈsʌbsəkwənt/
(adj). Đến sau, theo sau, xảy ra sau
vocab