Từ Vựng Bài Nghe Ethnography In Business

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Ethnography In Business được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Ethnography In Business

ethnography
/ɛθˈnɒgrəfi/
(noun). dân tộc học
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). sự hiểu thấu; điều hiểu thấu
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). có giá trị lớn, quý báu
vocab
flour
/ˈflaʊər/
(noun). bột mì
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). mục lục
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
vocab
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). nhà doanh nghiệp, doanh nhân
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adj). làm trước, đặt trước
vocab
eager
/ˈigər/
(adj). ham, háo hức, hăm hở, hau háu, thiết tha
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
vocab
standard
/ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn; chuẩn mực
vocab
portable
/ˈpɔrtəbəl/
(adj). có thể mang theo, [có thể] xách tay
vocab
respondent
/rɪˈspɑndənt/
(noun). người trả lời
vocab
open-minded
/ˈoʊpən-ˈmaɪndəd/
(adj). phóng khoáng; không thành kiến
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). giả thuyết
vocab
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). tiêu chuẩn
vocab
recruit
/rəˈkrut/
(verb). mộ, tuyển
vocab
first-hand
/fɜrst-hænd/
(adj). trực tiếp từ nguồn
vocab
likelihood
/ˈlaɪkliˌhʊd/
(noun). sự có khả năng, sự có thể là
vocab
impose
/ɪmˈpoʊz/
(verb). đánh (thuế)
vocab
sensational
/sɛnˈseɪʃənəl/
(adj). gây ấn tượng lớn; giật gân
vocab
discern
/dɪˈsɜrn/
(adj). nhận ra, thấy rõ
vocab
compelling
/kəmˈpɛlɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab