Từ Vựng Bài Nghe Engineering For Sustainable Development

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Engineering For Sustainable Development được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 7. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Engineering For Sustainable Development

context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). ngữ cảnh, hoàn cảnh
vocab
crop
/krɑp/
(noun). vụ mùa
vocab
altitude
/ˈæltəˌtud/
(noun). độ cao so với mực nước biển
vocab
rainfall
/ˈreɪnˌfɔl/
(noun). lượng mưa
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ
vocab
import
/ɪmˈpɔrt/
(verb). nhập khẩu
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). tin vào, dựa vào
vocab
leafy vegetable
/ˈlifi ˈvɛʤtəbəl/
(noun). cây cối nhiều lá
vocab
root crop
/rut krɑp/
(noun). cây mà rễ của nó phát triển thành đồ ăn (cây củ)
vocab
exploit
/ˌɛkˈsplɔɪt/
(verb). khái thác
vocab
freeze
/friz/
(verb). đông cứng, đóng băng
vocab
greenhouse
/ˈgrinˌhaʊs/
(noun). nhà trồng cây, nhà kính
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
vocab
initiate
/ɪˈnɪʃiˌeɪt/
(verb). khởi xướng, đề xướng
vocab
criterion
/kraɪˈtɪriən/
(noun). tiêu chí
vocab
sustainability
/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/
(noun). sự bền vững
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). sự xây dựng
vocab
resilient
/rɪˈzɪljənt/
(adj). co giãn, đàn hồi
vocab
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). nghệ nhân thủ công
vocab
solar power
/ˈsoʊlər ˈpaʊər/
(noun). năng lượng mặt trời
vocab
supplementary
/ˌsʌpləˈmɛntəri/
(adj). phụ, bổ sung
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
vocab
absorption
/əbˈzɔrpʃən/
(noun). sự hấp thụ sự thẩm thấu
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃən/
(noun). sự tiêu dùng
vocab
rural area
/ˈrʊrəl ˈɛriə/
(noun). vùng thôn quê
vocab
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
vocab