Từ Vựng Bài Nghe Employment Agency: Possible Jobs

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Employment Agency: Possible Jobs được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Employment Agency: Possible Jobs

representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
vocab
administrative
/ədˈmɪnəˌstreɪtɪv/
(adj). thuộc quản trị, thuộc hành chính
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). sự yêu cầu
vocab
spreadsheet
/ˈsprɛdˌʃit/
(noun). bảng tính
vocab
interpersonal
/ˌɪntərˈpɜrsənəl/
(adj). giữa cá nhân với nhau
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy chứng nhận
vocab
detail
/dɪˈteɪl/
(noun). chi tiết
vocab
teleconferencing
/ˌtɛləˈkɑnfrənsɪŋ/
(noun). hội nghị từ xa
vocab
commute
/kəmˈjut/
(noun). quãng đường đi làm
vocab
warehouse
/ˈwɛrˌhaʊs/
(noun). kho hàng
vocab
stock
/stɑk/
(noun). kho hàng dự trữ; lượng hàng dự trự
vocab
literate
/ˈlɪtərət/
(noun). có học thức
vocab
sink
/sɪŋk/
(noun). bồn rửa bát
vocab
stove
/stoʊv/
(noun). cái lò
vocab
licence
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép; bằng
vocab